🌟

☆☆   Danh từ  

1. 키가 큰 식물의 속이 비고 꼿꼿한 줄기.

1. THÂN: Thân thẳng đứng và rỗng bên trong của loại thực vật thân cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의 마디.
    A word of the word.
  • 수수의 .
    Suiu's great.
  • 옥수수의 .
    The great corn.
  • 가 굵다.
    Thick.
  • 가 자라다.
    The great grows.
  • 키가 큰 옥수수의 를 잘게 썰어 밭에 뿌리면 좋은 거름이 된다.
    Cut the stalks of tall corn into small pieces and sprinkle them on the field for good manure.
  • 수수의 는 키가 크고 꼿꼿한데 그것을 분질러 보면 속이 비어 있다.
    The fountain is tall and upright, but when it is broken, it is hollow.
  • 이 풀을 베어다 지붕을 만듭시다.
    Let's cut this grass and make a roof.
    아냐, 이 풀은 가 너무 약해서 지붕으로는 못 쓸 것 같아.
    No, this glue is too weak to use on the roof.

2. 가늘고 긴 막대.

2. CÂY GẬY: Cây gậy dài và mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굵은 .
    Thick band.
  • 가 부러지다.
    Crack the head.
  • 가 휘다.
    The head is bent.
  • 를 꺾다.
    Defeat the battalion.
  • 를 부러뜨리다.
    Break a bamboo pole.
  • 이모는 처럼 가늘고 길어 별명이 막대기이다.
    Aunt is as thin and long as a pole. her nickname is stick.
  • 아버지는 나뭇가지를 다듬어 를 만들어 놓고 회초리로 사용하셨다.
    My father trimmed the branches of the tree and made a pedestal and used it as a whip.
  • 밖에 바람이 정말 세게 분다.
    The wind is really strong outside.
    응, 아까 쓰고 가던 우산의 가 부러져서 정말 놀랬어.
    Yes, i was really surprised to see the head of the umbrella i was using earlier broke.

3. 자신의 뜻을 굽히지 않으려는 의지.

3. Ý CHÍ KIÊN CƯỜNG: Ý chí không từ bỏ ý định của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 곧다.
    The master is straight.
  • 가 세다.
    Strong-minded.
  • 가 약하다.
    The price is weak.
  • 가 있다.
    There's a price.
  • 를 굽히다.
    Bend a battalion.
  • 우리나라 아줌마들은 남자보다도 가 세다.
    Our country's ajummas are stronger than men.
  • 자신이 하고 싶은 일을 하는 사람들은 를 굽히지 않는다.
    Those who do what they want to do will not bow down to generations.
  • 너희 남편은 정말 사람이 좋아 보여.
    Your husband looks really nice.
    사람은 좋은데 가 약해서 이리저리 휩쓸려서 걱정이야.
    I'm worried about people being swept around because they're good, but they're weak.
Từ đồng nghĩa 줏대(主대): 자기의 처지나 생각을 꿋꿋이 지키고 내세우는 성질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Thể thao (88) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86)