🌟 독하다 (毒 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독하다 (
도카다
) • 독한 (도칸
) • 독하여 (도카여
) 독해 (도캐
) • 독하니 (도카니
) • 독합니다 (도캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 독(毒): 건강이나 생명에 해가 되는 물질., 아주 적은 양으로도 사람이나 동물의 생명을…
🗣️ 독하다 (毒 하다) @ Giải nghĩa
- 잔인하다 (殘忍하다) : 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
- 악독하다 (惡毒하다) : 성질이 고약하고 독하다.
- 극악하다 (極惡하다) : 더할 나위 없이 악하고 독하다.
- 여자가 한을 품으면 오뉴월에도 서리가 내린다 : 여자가 미워하는 마음이 생기면 아주 무섭고 독하다.
- 모질다 : 마음씨나 말씨나 행동이 몹시 쌀쌀맞고 독하다.
- 맵다 : 성격이 사납고 독하다.
🗣️ 독하다 (毒 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 코냑이 독하다. [코냑 (←cognac)]
- 표백제로도 쓰이는 염소는 사람의 피부나 머리카락을 손상시킬 정도로 독하다. [염소 (鹽素)]
- 사람이 독하다. [사람]
- 약주가 독하다. [약주 (藥酒)]
- 지독스레 표독하다. [지독스레 (至毒스레)]
- 지독스레 독하다. [지독스레 (至毒스레)]
- 담배가 독하다. [담배]
🌷 ㄷㅎㄷ: Initial sound 독하다
-
ㄷㅎㄷ (
다하다
)
: 다 써 버려서 남아 있지 않거나 이어지지 않고 끝나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HẾT, TẤT: Dùng hết nên không còn lại gì hoặc không được tiếp nối và kết thúc. -
ㄷㅎㄷ (
독하다
)
: 건강에 해를 끼치는 독성이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐỘC: Có độc tính gây hại cho sức khoẻ. -
ㄷㅎㄷ (
당하다
)
: 원하지 않게 고통이나 피해를 받다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ, BỊ THIỆT HẠI, BỊ LỪA: Khổ sở hay bị thiệt hại không mong muốn. -
ㄷㅎㄷ (
대하다
)
: 마주 향해 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Hướng về phía đối diện. -
ㄷㅎㄷ (
더하다
)
: 보태어 늘리거나 많게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỘNG: Bổ sung làm nhiều hoặc tăng lên. -
ㄷㅎㄷ (
달하다
)
: 어떠한 정도, 수준, 수량, 상태, 정도 등에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT, ĐẠT ĐẾN: Đạt đến mức độ, tiêu chuẩn, số lượng hay trạng thái... nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
닫히다
)
: 열린 문이나 뚜껑, 서랍 등이 다시 제자리로 가게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG, ĐƯỢC ĐÓNG: Ngăn kéo, nắp hay cửa đang mở được đưa trở về chỗ cũ. -
ㄷㅎㄷ (
둔하다
)
: 머리가 나쁘거나 일을 처리하는 능력이 부족하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐẦN, NGỐC NGHẾCH: Đầu óc kém cỏi hoặc thiếu năng lực xử lí công việc. -
ㄷㅎㄷ (
덜하다
)
: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하다.
☆
Tính từ
🌏 KÉM HƠN, THẤP HƠN, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hay tiêu chuẩn nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
덥히다
)
: 신체나 사물, 감정 등을 따뜻하게 만들다.
☆
Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM ẤM: Làm ấm thân thể, tình cảm hay sự vật… -
ㄷㅎㄷ (
동하다
)
: 욕구나 감정 등이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY SINH: Tình cảm hay nhu cầu phát sinh ra. -
ㄷㅎㄷ (
더하다
)
: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 크다.
Tính từ
🌏 HƠN: Mức độ lớn hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
듯하다
)
: 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 CHẮC, CÓ LẼ: Từ thể hiện nghĩa phỏng đoán nội dung của lời nói ở trước. -
ㄷㅎㄷ (
답하다
)
: 부르는 말에 대해 어떤 말을 하다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỜI: Nói lời gì đó đối với lời gọi.
• Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160)