🌟 서부 (西部)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 지역의 서쪽 부분.

1. MIỀN TÂY: Phần phía Tây của một khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서부 날씨.
    Western weather.
  • 서부 지역.
    West.
  • 서부 해안.
    West coast.
  • 서부로 진출하다.
    Enter the west.
  • 서부에서 전하다.
    Deliver from the west.
  • 그들은 거대한 서부 평원을 가로질러 여행을 했다.
    They traveled across the vast western plain.
  • 기상 캐스터는 서부 해안에 높은 파도가 일고, 강한 바람이 불 것이라고 예보하였다.
    Weather forecasters predicted high waves on the west coast and strong winds.
  • 동부는 날씨가 좋은데 서부는 어때요?
    The weather is nice in the east, how's the west?
    여기는 비가 굉장히 많이 오고 있어요.
    It's raining heavily here.
Từ tham khảo 동부(東部): 어떤 지역의 동쪽 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서부 (서부)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 서부 (西部) @ Giải nghĩa

🗣️ 서부 (西部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)