🌟 서부 (西部)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서부 (
서부
)
📚 thể loại: Khu vực Thông tin địa lí
🗣️ 서부 (西部) @ Giải nghĩa
- 카우보이 (cowboy) : 미국 서부 지방이나 멕시코 등의 목장에서 말을 타고 소를 돌보는 일을 하는 남자.
- 영산강 (榮山江) : 한국의 전라남도에서 시작하여 전라남도 서부 지역을 지나 황해로 흘러드는 강. 유역에 기름진 평야가 있어 주로 쌀을 재배한다.
- 서부극 (西部劇) : 19세기 후반 미국의 서부 개척 시대를 배경으로 개척자와 악당의 대결을 그린 영화나 연극.
- 동서 (東西) : 미국과 서부 유럽을 중심으로 한 자유주의 진영 국가와 동부 유럽의 공산주의 진영 국가.
- 집시 (Gypsy) : 헝가리를 중심으로 유럽, 서부 아시아, 아프리카, 미국에 퍼져 사는 유랑 민족.
🗣️ 서부 (西部) @ Ví dụ cụ thể
- 서부 개발 시대에 전 세계 노동자가 미국으로 모여들어 일을 하다가 먼지와 풍토병으로 죽어 갔다. [풍토병 (風土病)]
- 그 부대는 서부 지역을 점령하기 위해 적군과 여러 차례 접전했다. [접전하다 (接戰하다)]
- 군대는 긴 전투 끝에 서부 지역을 접수했다. [접수하다 (接收하다)]
- 서부 활극. [활극 (活劇)]
- 승규는 어려서부터 활극을 좋아해서 싸움 장면을 흉내내었다. [활극 (活劇)]
- 서부의 카우보이. [카우보이 (cowboy)]
- 나는 미국의 서부 영화를 참 좋아해. [카우보이 (cowboy)]
- 서부 해안. [해안 (海岸)]
- 미국 서부 보안관은 챙이 넓은 모자를 눌러 쓰고 마을 순찰을 돌았다. [보안관 (保安官)]
- 응. 서부 영화를 봤는데 그 영화에 나온 보안관이 매우 멋있었어. [보안관 (保安官)]
- 미국 서부 영화를 보면 서로 복수를 하는 것을 삶의 목표로 삼고 살아가는 카우보이들의 이야기가 많다. [복수 (復讐)]
- 서부 전선. [전선 (前線)]
- 서부 개척. [개척 (開拓)]
🌷 ㅅㅂ: Initial sound 서부
-
ㅅㅂ (
신발
)
: 서거나 걸을 때 발을 보호하기 위해 신는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY DÉP: Thứ dùng để bảo vệ bàn chân khi đứng hay bước đi (chủ yếu là khi ra khỏi nhà). -
ㅅㅂ (
세배
)
: 설에 웃어른에게 인사로 하는 절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SEBAE; TUẾ BÁI, SỰ LẠY CHÀO: Sự lạy chào người lớn vào dịp tết. -
ㅅㅂ (
수박
)
: 둥글고 크며 초록 빛깔에 검푸른 줄무늬가 있으며 속이 붉고 수분이 많은 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA HẤU: Trái cây tròn và to, có sọc xanh đậm trên màu xanh lục, ruột đỏ và nhiều nước. -
ㅅㅂ (
선배
)
: 같은 분야에서 자기보다 먼저 활동하여 경험이나 지위 등이 더 앞선 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀN ANH, ĐÀN CHỊ, NGƯỜI ĐI TRƯỚC: Người hoạt động trước và có kinh nghiệm hoặc vị trí... cao hơn mình trong cùng lĩnh vực. -
ㅅㅂ (
신부
)
: 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔ DÂU, CÔ DÂU MỚI: Người phụ nữ đang kết hôn hoặc bây giờ vừa mới kết hôn. -
ㅅㅂ (
새벽
)
: 해가 뜰 즈음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH MINH, HỪNG ĐÔNG: Khoảng lúc mặt trời mọc. -
ㅅㅂ (
식비
)
: 먹는 데 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĂN: Tiền dùng vào việc ăn. -
ㅅㅂ (
사방
)
: 동, 서, 남, 북의 네 가지 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 TỨ PHƯƠNG, BỐN HƯỚNG: Bốn hướng Đông Tây Nam Bắc. -
ㅅㅂ (
소비
)
: 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 써서 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU DÙNG, SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng và làm hết đi những thứ như tiền, đồ vật, thời gian, nỗ lực, sức lực. -
ㅅㅂ (
술병
)
: 술을 담는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH RƯỢU, CHAI RƯỢU: Bình (chai) đựng rượu. -
ㅅㅂ (
신분
)
: 개인이 사회에서 가지는 역할이나 지위.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN PHẬN: Vai trò hay địa vị mà cá nhân có trong xã hội. -
ㅅㅂ (
산불
)
: 산에 난 불.
☆☆
Danh từ
🌏 LỬA CHÁY RỪNG: Lửa cháy ở núi. -
ㅅㅂ (
손발
)
: 손과 발.
☆☆
Danh từ
🌏 TAY CHÂN: Tay và chân. -
ㅅㅂ (
신부
)
: 가톨릭에서, 사제로 임명을 받아 종교적인 의식을 진행하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA NHÀ THỜ, LINH MỤC: Chức danh giáo sĩ trong đạo Thiên Chúa, sau chức giám mục, được nhận sự bổ nhiệm từ giám mục. -
ㅅㅂ (
신비
)
: 보통의 생각으로는 이해할 수 없는 놀랍고 신기한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẦN BÍ, VIỆC THẦN BÍ: Việc thần kỳ và đáng ngạc nhiên mà với suy nghĩ bình thường không thể hiểu nổi. -
ㅅㅂ (
수백
)
: 백의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG TRĂM: Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm. -
ㅅㅂ (
서부
)
: 어떤 지역의 서쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN TÂY: Phần phía Tây của một khu vực nào đó. -
ㅅㅂ (
성별
)
: 남자와 여자, 또는 수컷과 암컷의 구별.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH: Sự phân biệt con trai và con gái, con đực và con cái. -
ㅅㅂ (
숙박
)
: 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ: Việc ngủ và ở lại ở những nơi như nhà trọ hay khách sạn. -
ㅅㅂ (
수백
)
: 백의 여러 배가 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 HÀNG TRĂM: Số gấp nhiều lần của một trăm. -
ㅅㅂ (
소변
)
: (점잖게 이르는 말로) 사람의 오줌.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIỂU: (cách nói tế nhị) Nước tiểu của con người.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)