🌟 서부 (西部)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 지역의 서쪽 부분.

1. MIỀN TÂY: Phần phía Tây của một khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서부 날씨.
    Western weather.
  • Google translate 서부 지역.
    West.
  • Google translate 서부 해안.
    West coast.
  • Google translate 서부로 진출하다.
    Enter the west.
  • Google translate 서부에서 전하다.
    Deliver from the west.
  • Google translate 그들은 거대한 서부 평원을 가로질러 여행을 했다.
    They traveled across the vast western plain.
  • Google translate 기상 캐스터는 서부 해안에 높은 파도가 일고, 강한 바람이 불 것이라고 예보하였다.
    Weather forecasters predicted high waves on the west coast and strong winds.
  • Google translate 동부는 날씨가 좋은데 서부는 어때요?
    The weather is nice in the east, how's the west?
    Google translate 여기는 비가 굉장히 많이 오고 있어요.
    It's raining heavily here.
Từ tham khảo 동부(東部): 어떤 지역의 동쪽 부분.

서부: west,せいぶ【西部】,ouest, partie ouest,oeste,غرب,баруун хэсэг, баруун,miền Tây,ภาคตะวันตก, ทางตะวันตก, ฝั่งตะวันตก, ทิศตะวันตก, แบบสากล,sebelah barat, bagian barat,запад; западный,西部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서부 (서부)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 서부 (西部) @ Giải nghĩa

🗣️ 서부 (西部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)