🌟 공신 (功臣)

Danh từ  

1. 나라에 특별한 공을 세운 신하.

1. CÔNG THẦN: Quan có công đặc biệt đối với đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개국 공신.
    Founding meritorious retainer.
  • 원로 공신.
    Senior meritorious retainer.
  • 일등 공신.
    The highest meritorious subject.
  • 공신 세력.
    Power of public confidence.
  • 공신이 되다.
    Become a meritorious.
  • 건국에 지대한 공을 세운 공신은 왕이라도 감히 함부로 대하지 못했다.
    The meritorious retainer who made great contributions to the founding of the country did not dare to be reckoned with by the king.
  • 그는 고려 왕조의 배신자였지만 조선 왕조에서는 당당한 개국 공신이었다.
    He was a traitor to the goryeo dynasty, but a proud founding contributor to the joseon dynasty.
  • 이 사람은 왕의 총애를 받았나 보군요.
    This man must have been favored by the king.
    임금을 왕의 자리에 오르게 한 일등 공신이니 총애를 받을 만했지.
    He deserved to be favored because he was the number one contributor to bringing the king to the throne.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공신 (공신)

🗣️ 공신 (功臣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Tâm lí (191) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13)