🌟 고만두다

Động từ  

1. 하고 있거나 하려던 일을 중간에 그치다.

1. BỎ, NGHỈ, THÔI: Chấm dứt giữa chừng việc đang làm hay định làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이야기를 고만두다.
    Telling the story.
  • 일을 고만두다.
    Put a stop to work.
  • 직장을 고만두다.
    Hold your job.
  • 중도에 고만두다.
    Throw in the middle.
  • 금방 고만두다.
    Just a quick stop.
  • 민준이는 운동을 시작했지만 귀찮아서 금방 고만두었다.
    Min-joon started working out, but he was too lazy to stop right away.
  • 이번 프로젝트 책임자가 회사를 갑자기 고만두어서 직원들은 일 처리에 어려움을 겪었다.
    The staff had difficulty handling the work because the project manager suddenly left the company.
  • 지금 하고 있는 일은 어때?
    How's the work you're doing now?
    적성에도 맞고 좋기는 한데 너무 힘들어서 고만둘까 생각 중이에요.
    It's good for my aptitude, but i'm thinking of keeping it up because it's so hard.
큰말 그만두다: 하던 일을 중간에 그치고 하지 않다., 앞으로 할 일이나 하려고 하던 일을 하…
준말 관두다: 하던 일을 중간에 그치다., 하려고 하던 일을 안 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고만두다 (고만두다) 고만두는 () 고만두어 () 고만두니 () 고만둡니다 (고만둠니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Mua sắm (99)