🌟 여흥 (餘興)

Danh từ  

1. 모임이나 연회가 끝난 뒤에 흥이 나도록 곁들이는 오락이나 연예.

1. VĂN NGHỆ, PHẦN GIẢI TRÍ: Trò chơi hay biểu diễn kèm theo để tạo hứng thú sau khi kết thúc tiệc tùng hay hội họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연회의 여흥.
    The entertainment of a feast.
  • 여흥이 계속되다.
    The entertainment continues.
  • 여흥이 시작되다.
    The entertainment begins.
  • 여흥이 이어지다.
    The entertainment continues.
  • 여흥을 즐기다.
    Enjoy entertainment.
  • 나와 친구는 회식이 끝난 뒤 여흥으로 사람들 앞에서 노래를 불렀다.
    After the dinner, my friend and i sang in front of people for entertainment.
  • 여흥이 시작되자 흥겨운 음악이 흘러나오고 사람들은 음악에 맞춰 춤을 췄다.
    As the entertainment began, exciting music flowed out and people danced to the music.
  • 일찍 가려고? 모임 끝나고 여흥 있는데 즐기고 가지.
    Are you going early? let's have fun after the meeting.
    나도 그러고 싶지만 집에 일찍 가 봐야 해.
    I'd love to, but i have to go home early.

2. 다 놀고 난 뒤 남아 있는 흥.

2. HỨNG THÚ CÒN LẠI: Hứng thú còn lại sau khi đã chơi xong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놀이의 여흥.
    The entertainment of play.
  • 축제의여흥.
    The entertainment of a festival.
  • 여흥이 가시지 않다.
    The entertainment doesn't go away.
  • 여흥이 남다.
    Entertainment.
  • 여흥을 떨쳐내다.
    Shake off the entertainment.
  • 나는 밤새 친구들과 놀던 여흥이 아직도 가시지 않았다.
    I still haven't lost the entertainment of playing with my friends all night.
  • 민준이는 어제 있었던 파티의 여흥을 잊지 못하고 또 파티에 가고 싶다고 했다.
    Min-joon said he couldn't forget the entertainment of yesterday's party and wanted to go to it again.
  • 어제 얼마나 재밌게 놀았던지 아직도 그 여흥이 남아 있지 뭐야.
    I had so much fun yesterday that i still have that entertainment.
    정말 재밌게 놀았나 보구나.
    You must have had a lot of fun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여흥 (여흥)
📚 Từ phái sinh: 여흥하다: 어떤 모임이 끝난 뒤에 흥을 돋우려고 연예나 오락을 하다.

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15)