🌟 자극 (刺戟)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자극 (
자ː극
) • 자극이 (자ː그기
) • 자극도 (자ː극또
) • 자극만 (자ː긍만
)
📚 Từ phái sinh: • 자극되다(刺戟되다): 외부에서 몸에 작용이 가해져 어떤 반응이 일어나게 되다., 신체적 … • 자극하다(刺戟하다): 외부에서 몸에 작용을 주어 어떤 반응을 일으키게 하다., 사람이나 … • 자극적(刺戟的): 어떤 반응이나 흥분을 일으키는. • 자극적(刺戟的): 어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것.
📚 thể loại: Tâm lí
🗣️ 자극 (刺戟) @ Giải nghĩa
- 전달 (傳達) : 신호나 자극 등을 다른 곳에 보내거나 전해지도록 함.
- 무신경하다 (無神經하다) : 감각이나 자극을 느끼지 못할 만큼 둔하다.
- 무신경 (無神經) : 감각이나 자극을 느끼지 못함.
- 전달되다 (傳達되다) : 신호나 자극 등이 다른 곳에 보내지거나 전해지다.
- 고무 (鼓舞) : 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 하는 자극.
- 전달하다 (傳達하다) : 신호나 자극 등을 다른 곳에 보내거나 전해지도록 하다.
🗣️ 자극 (刺戟) @ Ví dụ cụ thể
- 생리적 자극. [생리적 (生理的)]
- 감성적 자극. [감성적 (感性的)]
- 말초적 자극. [말초적 (末梢的)]
- 좀 더 많은 관객을 끌어들이기 위해서는 그들은 보다 강한 말초적 자극이 필요했다. [말초적 (末梢的)]
- 외부의 자극. [외부 (外部)]
- 충동적인 자극. [충동적 (衝動的)]
- 원색적인 자극. [원색적 (原色的)]
- 강렬한 자극. [강렬하다 (強烈하다)]
- 중추 신경 자극. [중추 신경 (中樞神經)]
- 카페인은 중추 신경을 자극해 졸음을 예방하고 피로를 풀어 준다. [중추 신경 (中樞神經)]
- 남성의 성기는 새벽녘에 성적 자극 없이도 발기하곤 한다. [발기하다 (勃起하다)]
- 성적 자극이 가해지면 성기의 조직에 혈액이 모여 커지면서 발기한다. [발기하다 (勃起하다)]
🌷 ㅈㄱ: Initial sound 자극
-
ㅈㄱ (
지금
)
: 말을 하고 있는 바로 이때에. 또는 그 즉시에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Vào chính lúc đang nói. Hoặc ngay lúc đó. -
ㅈㄱ (
저거
)
: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe. -
ㅈㄱ (
지금
)
: 말을 하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Chính lúc đang nói. -
ㅈㄱ (
저곳
)
: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHỖ KIA, NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe. -
ㅈㄱ (
저금
)
: 돈을 모아 두거나 은행 등의 금융 기관에 맡김. 또는 그런 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM TIỀN, TIỀN TIẾT KIỆM: Việc gom tiền lại hoặc gửi vào tổ chức tín dụng như ngân hàng... Hoặc món tiền như vậy. -
ㅈㄱ (
지각
)
: 정해진 시각보다 늦게 출근하거나 등교함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN MUỘN, VIỆC ĐI LÀM ( ĐI HỌC) MUỘN, SỰ TRỄ GIỜ HỌC (LÀM): Việc đến trường hoặc đi làm muộn hơn thời gian đã định. -
ㅈㄱ (
지갑
)
: 돈, 카드, 명함 등을 넣어 가지고 다닐 수 있게 가죽이나 헝겊 등으로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI VÍ, CÁI BÓP: Vật làm bằng da hay vải để có thể cho tiền, thẻ hay danh thiếp vào mang đi. -
ㅈㄱ (
중국
)
: 아시아 동부에 있는 나라. 세계 최대의 인구와 광대한 영토를 가진 사회주의 국가이다. 주요 언어는 중국어이고 수도는 베이징이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG QUỐC: Nước nằm ở phía Đông châu Á; là quốc gia xã hội chủ nghĩa có dân số đông nhất thế giới và lãnh thổ rộng lớn; ngôn ngữ chính là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Bắc Kinh. -
ㅈㄱ (
중간
)
: 두 사물의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG GIAN, Ở GIỮA: Giữa hai sự vật. -
ㅈㄱ (
저것
)
: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe. -
ㅈㄱ (
저기
)
: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, CHỖ ĐÓ, CHỖ ẤY: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe. -
ㅈㄱ (
전공
)
: 어떤 분야를 전문적으로 연구하거나 공부함. 또는 그 분야.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHIÊN CỨU CHUYÊN NGÀNH, VIỆC HỌC CHUYÊN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH: Sự học hay nghiên cứu lĩnh vực nào đó một cách chuyên môn. Hoặc lĩnh vực đó. -
ㅈㄱ (
전기
)
: 빛이나 열을 내거나 기계 등을 움직이는 데 쓰이는 에너지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN: Năng lượng dùng khi làm chuyển động những cái như máy móc hoặc phát nhiệt hay ánh sáng. -
ㅈㄱ (
조금
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, CHÚT ÍT: Phân lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅈㄱ (
조금
)
: 분량이나 정도가 적게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT ÍT: Phân lượng hay mức độ ít. -
ㅈㄱ (
장갑
)
: 천, 실, 가죽 등으로 만들어 손을 보호하거나 추위를 막기 위하여 손에 끼는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAO TAY, GĂNG TAY: Vật dụng đeo vào bàn tay để chống lạnh hoặc bảo vệ bàn tay (thường được làm bằng da thú hoặc vải sợi).
• Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204)