🌟 자극 (刺戟)

☆☆   Danh từ  

1. 어떠한 작용을 주어 감각이나 마음에 반응을 일으키게 함. 또는 그런 사물.

1. SỰ KÍCH THÍCH, SỰ TÁC ĐỘNG: Việc mang lại tác động nào đó gây nên phản ứng đối với cảm giác hay tâm trạng. Hoặc sự vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강렬한 자극.
    A strong stimulus.
  • 신선한 자극.
    Fresh stimulation.
  • 외부 자극.
    External stimulation.
  • 거친 자극.
    Rough stimulation.
  • 자극이 되다.
    Stimulate.
  • 자극을 받다.
    Be stimulated.
  • 자극을 주다.
    Give a stimulus.
  • 이제껏 받았던 가장 강렬한 자극은 실패에서 비롯되었다.
    The most intense stimulus ever received was from failure.
  • 후배의 성공은 내게 큰 자극이 되어 새롭게 각오를 다지는 계기가 되었다.
    The success of my junior was a great stimulus to me, and it was an opportunity to renew my determination.
  • 저는 실패한 사람들을 볼 때마다 저렇게 되지 말아야지 하는 생각을 해요.
    Every time i see people who fail, i think i shouldn't be like that.
    그래도 성공한 사람들을 보며 자극을 받는 것이 훨씬 도움이 될 것 같은데요.
    But i think it would be much more helpful to be inspired by successful people.

2. 사람이나 동물의 기관 등에 작용하여 반응을 일으키게 함. 또는 그런 사물.

2. SỰ KÍCH THÍCH: Việc tác động gây phản ứng đối với cơ quan... của người hay động vật. Hoặc sự vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강력한 자극.
    Strong stimulation.
  • 강한 자극.
    A strong stimulus.
  • 약한 자극.
    A weak stimulus.
  • 자극이 되다.
    Stimulate.
  • 자극을 받다.
    Be stimulated.
  • 자극을 주다.
    Give a stimulus.
  • 자극을 하다.
    Stimulate.
  • 자극은 신경 세포를 통해 뇌로 전달이 된다.
    Stimulation is transmitted to the brain through nerve cells.
  • 비누가 피부에 심한 자극을 줘서 반품하려고 한다.
    The soap has caused severe irritation to the skin, so i want to return it.
  • 어떤 음식을 조심하면 될까요?
    What kind of food should i be careful of?
    맵고 짠 음식은 위에 자극이 되니 가급적 삼가세요
    Spicy and salty foods can irritate your stomach.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자극 (자ː극) 자극이 (자ː그기) 자극도 (자ː극또) 자극만 (자ː긍만)
📚 Từ phái sinh: 자극되다(刺戟되다): 외부에서 몸에 작용이 가해져 어떤 반응이 일어나게 되다., 신체적 … 자극하다(刺戟하다): 외부에서 몸에 작용을 주어 어떤 반응을 일으키게 하다., 사람이나 … 자극적(刺戟的): 어떤 반응이나 흥분을 일으키는. 자극적(刺戟的): 어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것.
📚 thể loại: Tâm lí  


🗣️ 자극 (刺戟) @ Giải nghĩa

🗣️ 자극 (刺戟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204)