🌟 자원 (資源)

☆☆   Danh từ  

1. 광물, 수산물 등과 같이 사람이 생활하거나 경제적인 생산을 하는 데 이용되는 원료.

1. TÀI NGUYÊN: Những thứ được sử dụng vào sản xuất kinh tế và cuộc sống con người như khoáng sản,thủy sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식량 자원.
    Food resources.
  • 막대한 자원.
    Great resources.
  • 소중한 자원.
    Precious resources.
  • 제한된 자원.
    Limited resources.
  • 한정된 자원.
    Limited resources.
  • 희귀한 자원.
    Rare resources.
  • 자원 개발.
    Resource development.
  • 자원 부족.
    Insufficient resources.
  • 자원이 부족하다.
    There is a shortage of resources.
  • 자원이 풍부하다.
    Rich in resources.
  • 자원을 낭비하다.
    Waste resources.
  • 자원을 보존하다.
    Preserve resources.
  • 자원을 이용하다.
    Use resources.
  • 자원 낭비를 막기 위해서 정부에서는 전기 사용량을 줄이기로 했다.
    To prevent waste of resources, the government has decided to cut back on electricity use.
  • 석유가 나지 않는 나라는 석유를 대체할 수 있는 자원 개발이 절실하다.
    A country without oil is in dire need of developing resources to replace oil.

2. 사람이 생활하거나 경제적인 생산을 하는 데 이용되는 노동력이나 기술.

2. Sức lao động hay kĩ thuật được sử dụng vào việc sản xuất kinh tế hay con người sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소중한 자원.
    Precious resources.
  • 육성할 자원.
    Resources to foster.
  • 핵심 자원.
    Key resources.
  • 자원을 개발하다.
    Develop resources.
  • 이 아이들은 앞으로 우리나라를 책임질 중요한 자원이다.
    These children are an important resource to take responsibility for our country in the future.
  • 본 기술은 당사의 핵심 자원으로 여러 방면에서 활용되고 있습니다.
    This technology is our core resource in many ways.
  • 우리 학생들은 나라를 이끌어 갈 소중한 자원입니다.
    Our students are valuable resources to lead the country.
    네, 가정에서도 잘 가르치겠습니다.
    Yes, i will teach well at home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자원 (자원)
📚 thể loại: Tài nguyên   Chế độ xã hội  


🗣️ 자원 (資源) @ Giải nghĩa

🗣️ 자원 (資源) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)