🌟 장기적 (長期的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장기적 (
장기적
)
📚 Từ phái sinh: • 장기(長期): 오랜 기간.
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 장기적 (長期的) @ Ví dụ cụ thể
- 장기적 포석. [포석 (布石)]
- 그가 젊은 시절부터 정당 활동에 참여한 것은 대권을 노린 장기적 포석이었다. [포석 (布石)]
- 공부를 할 때는 먼저 장기적 목표를 세우고 이를 위한 단기적 계획을 짜서 실천에 옮기는 게 좋다. [단기적 (短期的)]
- 굶는 건 단기적 효과는 있을지 몰라도 장기적으로 운동을 하는 게 좋아. [단기적 (短期的)]
- 어제 방영되었던 다큐멘터리는 대규모 청년 실업의 장기적 위험성에 대한 시사를 던졌다. [시사 (示唆)]
- 장관은 환경오염의 장기적 타개책을 마련하기 위한 회의를 개최했다. [타개책 (打開策)]
- 우리 회사는 그동안 단기적인 이익만을 추구하느라 장기적 성장을 위한 투자에는 소홀했다. [단기적 (短期的)]
- 통신 사업 분야는 앞으로 장기적 성장을 구가할 것으로 보인다. [구가하다 (謳歌하다)]
🌷 ㅈㄱㅈ: Initial sound 장기적
-
ㅈㄱㅈ (
정거장
)
: 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 기차 등이 멈추는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Địa điểm mà xe buýt hay tàu hỏa… dừng để hành khách có thể lên xuống. -
ㅈㄱㅈ (
중국집
)
: 중국 요리를 파는 식당.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TRUNG QUỐC: Nhà hàng bán món ăn Trung Quốc. -
ㅈㄱㅈ (
주관적
)
: 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ QUAN: Lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn. -
ㅈㄱㅈ (
주관적
)
: 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ QUAN: Việc lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn. -
ㅈㄱㅈ (
장기적
)
: 오랜 기간에 걸치는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRƯỜNG KÌ: Việc kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài. -
ㅈㄱㅈ (
제과점
)
: 과자나 빵 등을 만들어 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH KẸO, TIỆM BÁNH: Cửa hàng làm và bán bánh kẹo hay bánh mì… -
ㅈㄱㅈ (
종교적
)
: 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÔN GIÁO: Việc có liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo. -
ㅈㄱㅈ (
종교적
)
: 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÔN GIÁO: Liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo. -
ㅈㄱㅈ (
자격증
)
: 일정한 자격을 인정하는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN: Chứng thư công nhận một tư cách nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
장기적
)
: 오랜 기간에 걸치는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRƯỜNG KÌ: Kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài. -
ㅈㄱㅈ (
적극적
)
: 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÍCH CỰC: Sự tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
적극적
)
: 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
전국적
)
: 규모나 범위가 온 나라에 걸친 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Việc quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước. -
ㅈㄱㅈ (
전국적
)
: 규모나 범위가 온 나라에 걸친.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước. -
ㅈㄱㅈ (
정기적
)
: 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH KÌ: Cái có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định. -
ㅈㄱㅈ (
정기적
)
: 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định. -
ㅈㄱㅈ (
주거지
)
: 사람이 살고 있거나 살았던 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI CƯ TRÚ: Nơi con người đang hoặc đã từng sống. -
ㅈㄱㅈ (
자극적
)
: 어떤 반응이나 흥분을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
자극적
)
: 어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KÍCH ĐỘNG: Việc gây nên hưng phấn hay phản ứng nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
정규직
)
: 일정한 나이까지의 고용이 보장되며 전일제로 일하는 직위나 직무.
☆
Danh từ
🌏 (NHÂN VIÊN) CHÍNH THỨC: Chức vị hay chức vụ đang làm việc theo chế độ nhà nước, được bảo đảm làm việc tới độ tuổi nhất định.
• So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7)