🌟 창구 (窓口)

☆☆   Danh từ  

1. 안과 밖의 의사소통이 가능하도록 창을 내거나 뚫어 놓은 곳.

1. QUẦY: Nơi có đục lỗ hoặc làm thành khung cửa nhỏ để có thể trao đổi giữa bên trong và bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조그만 창구.
    A small window.
  • 창구를 내다.
    Put out a window.
  • 창구를 만들다.
    Make a counter.
  • 창구를 통하다.
    Through the counter.
  • 창구로 밀어 넣다.
    Push into a counter.
  • 그는 철망에 난 조그만 창구를 통해 상대와 물건을 주고받았다.
    He exchanged goods with his opponent through a small window in a wire mesh.
  • 지수는 상자로 만든 집에 작은 창구를 내어 밖을 보았다.
    Jisoo looked out of the box with a small window in her boxed house.
  • 아드님 면회는 다녀오셨어요?
    Have you been to see your son?
    네, 하지만 유리 벽에 막혀 조그만 창구를 통해서만 이야기를 할 수 있었어요.
    Yeah, but it was blocked by a glass wall, so we could only talk through a small window.

2. 사무실이나 영업소에서 외부인과 문서, 돈, 물건 등을 주고받거나 접촉할 수 있는 장소나 부서.

2. QUẦY GIAO DỊCH: Nơi hoặc bộ phận có thể tiếp xúc và trong đổi đồ vật, tiền, văn bản với khách đến giao dịch trong văn phòng hay phòng giao dịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대출 창구.
    A loan counter.
  • 반납 창구.
    A return counter.
  • 은행 창구.
    Bank counter.
  • 창구를 열다.
    Open the window.
  • 창구로 가다.
    Go to the counter.
  • 나는 도서관에서 대출한 책을 반납하기 위해 반납 창구로 갔다.
    I went to the return window to return the books i had borrowed from the library.
  • 창구에서 손님을 부르는 은행원의 상냥한 목소리가 들려왔다.
    A friendly voice of the banker calling a guest came from the window.
  • 어느 창구에서 돈을 바꿀 수 있습니까?
    At which counter can i change my money?
    3번 창구로 가세요.
    Go to window three.

3. 외부와의 교섭이나 협상을 담당하는 경로.

3. CÁNH CỬA ĐỐI THOẠI, SỰ ĐỐI THOẠI, CÁNH CỬA ĐỐI NGOẠI: Kênh đảm trách việc giao thiệp hay hiệp thương với bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대화 창구.
    Conversation window.
  • 협상 창구.
    Negotiation counter.
  • 의사소통의 창구.
    A window of communication.
  • 창구가 뚫리다.
    A window is opened.
  • 창구가 막히다.
    The window is blocked.
  • 우리 회사는 홈페이지를 개설하여 소비자와의 소통 창구를 늘렸다.
    Our company opened a website to increase communication channels with consumers.
  • 정부는 자동차 수출 문제를 놓고 미국과의 협상 창구를 다각도로 마련했다.
    The government has arranged various channels for negotiations with the united states over auto exports.
  • 경쟁 회사가 어떻게 우리 고객 회사와 계약을 했지?
    How did the competitor sign with our client company?
    둘 사이에 비밀 접촉 창구가 있다고 들었어.
    I heard there's a secret contact window between the two.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창구 (창구)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 창구 (窓口) @ Giải nghĩa

🗣️ 창구 (窓口) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Chào hỏi (17)