🌟 일생 (一生)

☆☆   Danh từ  

1. 태어나서 죽을 때까지 살아있는 동안.

1. MỘT ĐỜI: Trong suốt thời gian sống từ lúc sinh ra đến lúc chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일생의 대부분.
    Most of my life.
  • 일생을 걸다.
    Risk one's life.
  • 일생을 두다.
    Have a life.
  • 일생을 바치다.
    Spend one's life.
  • 일생을 살다.
    Live a lifetime.
  • 당신과 함께 했던 추억만은 내 일생을 두고 길이길이 기억될 것입니다.
    The memories i've had with you will be remembered for a long time over my life.
  • 과거에 여성은 가정에서 아이를 낳아 키우고 집안일을 하며 일생을 보냈다.
    In the past, women gave birth to and raised children at home and spent their entire lives doing housework.
  • 지수야. 너랑 남은 일생을 함께하고 싶어.
    It's ji-soo. i want to spend the rest of my life with you.
    지금 청혼하는 거야?
    Are you proposing now?
Từ đồng nghĩa 평생(平生): 세상에 태어나서 죽을 때까지의 동안.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일생 (일쌩)


🗣️ 일생 (一生) @ Giải nghĩa

🗣️ 일생 (一生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Xem phim (105) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43)