🌟 검색 (檢索)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검색 (
검ː색
) • 검색이 (검ː새기
) • 검색도 (검ː색또
) • 검색만 (검ː생만
)
📚 Từ phái sinh: • 검색하다(檢索하다): 수상한 사람이나 물건을 살펴 조사하다., 책이나 컴퓨터에서 필요한 …
📚 thể loại: Hành vi thông tin Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 검색 (檢索) @ Giải nghĩa
- 문헌 정보학 (文獻情報學) : 다양한 정보 자료의 가공, 검색, 수집, 이용, 조작 등에 관해 연구하는 학문.
🗣️ 검색 (檢索) @ Ví dụ cụ thể
- 공항의 검색 요원은 승객들의 가방을 엑스레이로 투시하였다. [투시하다 (透視하다)]
- 멀티미디어 정보 검색. [정보 검색 (情報檢索)]
- 온라인 정보 검색. [정보 검색 (情報檢索)]
- 인터넷 정보 검색. [정보 검색 (情報檢索)]
- 정보 검색 능력. [정보 검색 (情報檢索)]
- 정보 검색을 잘하다. [정보 검색 (情報檢索)]
- 정보 검색을 하다. [정보 검색 (情報檢索)]
- 실시간 검색어. [검색어 (檢索語)]
- 인기 검색어. [검색어 (檢索語)]
- 검색어 순위. [검색어 (檢索語)]
- 검색어를 입력하다. [검색어 (檢索語)]
- 검색어를 찾다. [검색어 (檢索語)]
- 검색어를 치다. [검색어 (檢索語)]
- 국번 검색. [국번 (局番)]
- 국번을 검색하다. [국번 (局番)]
- 그래서 지금 근처의 최저가 주유소가 어딘지 검색 중이야. [최저가 (最低價)]
- 요즘에는 모든 자료가 컴퓨터에 저장되기 때문에 자료를 찾기 위해서 일일이 서류를 들출 필요 없이 컴퓨터에서 검색 기능을 사용하면 된다. [들추다]
- 블로그 검색. [블로그 (blog)]
- 검색 프로그램. [프로그램 (program)]
- 엑스레이 검색. [엑스레이 (X–ray)]
- 공항에서 엑스레이 검색대를 통해 흉기나 위험 물질을 가지고 있는지 검사했다. [엑스레이 (X–ray)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 검색
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98)