🌟 검색 (檢索)

☆☆   Danh từ  

2. 수상한 사람이나 물건을 살펴 조사하는 것.

2. SỰ TRA XÉT, SỰ KHÁM XÉT: Việc kiểm tra kỹ lưỡng đồ vật hay đối tượng khả nghi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세관 검색.
    Customs search.
  • 검색에 걸리다.
    Catch a search.
  • 검색을 강화하다.
    Strengthen the search.
  • 검색을 당하다.
    To be searched.
  • 검색을 받다.
    Receive a search.
  • 검색을 하다.
    Make a search.
  • 경찰은 범인을 잡기 위해 검문과 검색을 강화했다.
    The police have stepped up inspections and searches to catch the criminal.
  • 검사들의 승용차는 검색을 받지 않고 교도소를 드나들 수 있다.
    The prosecutors' cars can enter and leave prison without being searched.
  • 범인들이 들여오던 마약은 어떻게 발견됐나요?
    How did the drugs they were bringing in be found?
    책 속에 숨겨 온 것을 세관 검색에서 잡아냈습니다.
    Customs search has caught what's been hidden in the book.

3. 책이나 컴퓨터에서 필요한 자료를 찾아내는 것.

3. SỰ TÌM KIẾM, SỰ TRA CỨU: Việc tìm ra tài liệu cần thiết trong máy vi tính hay sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도서 검색.
    Searching for books.
  • 인터넷 검색.
    Internet search.
  • 자료 검색.
    Retrieve data.
  • 파일 검색.
    Retrieve files.
  • 검색 결과.
    Search results.
  • 검색 기능.
    Search function.
  • 검색 사이트.
    Search site.
  • 검색 서비스.
    Search service.
  • 검색 속도.
    Search speed.
  • 검색 시스템.
    Search system.
  • 검색 엔진.
    Search engine.
  • 검색이 되다.
    Become a searchable.
  • 검색을 하다.
    Make a search.
  • 컴퓨터의 성능이 좋아져 자료의 검색 속도가 빨라졌다.
    The computer's performance has improved, speeding up the search for data.
  • 컴퓨터를 이용하면 훨씬 쉽고 빠르게 자료 검색을 할 수 있다.
    Computers make searching for data much easier and faster.
  • 지수는 학교 도서관에서 과제에 필요한 정보 검색을 하고 있었다.
    Jisoo was searching the school library for information needed for her assignment.
  • 여행을 떠나기 전에 뭘 준비하는 게 좋을까?
    What should i prepare before i go on a trip?
    일단 주요 관광지는 인터넷으로 검색을 해서 알아보자.
    Let's search the main tourist attractions on the internet first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검색 (검ː색) 검색이 (검ː새기) 검색도 (검ː색또) 검색만 (검ː생만)
📚 Từ phái sinh: 검색하다(檢索하다): 수상한 사람이나 물건을 살펴 조사하다., 책이나 컴퓨터에서 필요한 …
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  


🗣️ 검색 (檢索) @ Giải nghĩa

🗣️ 검색 (檢索) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98)