🌟 경직 (硬直)

  Danh từ  

1. 몸이나 몸의 일부가 굳어서 뻣뻣하게 됨.

1. SỰ XƠ CỨNG: Việc cơ thể hay một phần của cơ thể bị đơ và cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근육 경직.
    Muscle stiffness.
  • 심장의 경직.
    Cardiac infarction.
  • 경직 상태.
    Stiffness.
  • 경직이 되다.
    Become rigid.
  • 경직이 오다.
    The inflexibility.
  • 경직이 풀리다.
    The inflexibility is relieved.
  • 사람이 죽으면 그 몸은 몇 시간 뒤에 경직 상태가 된다.
    When a person dies, his body becomes rigid after a few hours.
  • 과다한 컴퓨터 사용은 목과 어깨 주변 근육의 경직을 유발한다.
    Excessive computer use causes stiffness in the muscles around the neck and shoulders.

2. 생각, 행동, 분위기 등이 융통성이 없고 엄격함.

2. SỰ KHÔ CỨNG, SỰ CỨNG NHẮC: Việc suy nghĩ, hành động hay bầu không khí nghiêm khắc và không có tính linh động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사고의 경직.
    The rigidity of thinking.
  • 자세의 경직.
    Stiffness in posture.
  • 조직의 경직.
    Organization rigidity.
  • 태도의 경직.
    The rigidity of attitude.
  • 경직 상태.
    Stiffness.
  • 경직이 되다.
    Become rigid.
  • 교내 폭력 사건으로 인한 학교 분위기의 경직 상태가 좀처럼 풀어지지 않는다.
    The rigidity of the school atmosphere caused by the school violence incident is rarely loosened.
  • 기업 조직의 경직은 창의적이고 진취적인 사고를 불가능하게 하여 일의 효율성을 떨어뜨린다.
    The rigidity of enterprise organization makes creative and enterprising thinking impossible, thus reducing the efficiency of work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경직 (경직) 경직이 (경지기) 경직도 (경직또) 경직만 (경징만)
📚 Từ phái sinh: 경직되다(硬直되다): 몸이나 몸의 일부가 굳어서 뻣뻣하게 되다., 생각, 행동, 분위기 … 경직하다(硬直하다): 몸이나 몸의 일부가 굳어서 뻣뻣하다., 생각, 행동, 분위기 등이 …
📚 thể loại: Cảm giác   Diễn tả tính cách  

🗣️ 경직 (硬直) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47)