🌟 소풍 (逍風/消風)

☆☆☆   Danh từ  

1. 경치를 즐기거나 놀이를 하기 위하여 야외에 나갔다 오는 일.

1. CẮM TRẠI, DÃ NGOẠI: Việc đi dã ngoại để ngắm cảnh hoặc chơi trò chơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가을 소풍.
    Autumn picnic.
  • 소풍.
    Spring picnic.
  • 신나는 소풍.
    An exciting picnic.
  • 소풍 계획.
    Picnic planning.
  • 소풍 장소.
    Picnic place.
  • 소풍 준비.
    Preparing for a picnic.
  • 소풍을 가다.
    Go on a picnic.
  • 소풍을 기다리다.
    Wait for a picnic.
  • 소풍을 오다.
    Come on a picnic.
  • 비가 와서 오늘 가기로 한 소풍은 내일로 미뤄졌다.
    The picnic to go today was postponed until tomorrow because of the rain.
  • 우리 가족은 주말에 놀이공원으로 소풍을 갈 계획이다.
    My family plans to go on a picnic to an amusement park over the weekend.
  • 이 산은 그리 높지도 않으면서 계곡이 있어 소풍 장소로 제격이었다.
    This mountain was not too high, but it had a valley, which made it a perfect picnic spot.
  • 날씨가 무척 좋아서 우리는 잠시 하던 일을 멈추고 가까운 뒷산으로 소풍을 갔다.
    The weather was so nice that we stopped working for a while and went on a picnic to the nearby mountain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소풍 (소풍)
📚 Từ phái sinh: 소풍하다: 휴식을 취하기 위해서 야외에 나갔다 오다., 학교에서, 자연 관찰이나 역사 유…
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 소풍 (逍風/消風) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28)