🌟 지대 (地帶)

  Danh từ  

1. 일정한 구역의 땅.

1. VÙNG ĐẤT: Đất của một khu vực nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공단 지대.
    Industrial park area.
  • 산간 지대.
    A mountainous region.
  • 평야 지대.
    A plain area.
  • 화산 지대.
    Volcanic zone.
  • 지대가 낮다.
    The ground is low.
  • 지대가 높다.
    High ground.
  • 남북의 국경 지대에 긴 철조망이 있다.
    There is a long barbed wire on the inter-korean border.
  • 이곳에는 넓은 초원 지대가 있어 많은 동물들이 뛰어놀고 있다.
    There is a large grassland here, where many animals are running around.
  • 지금 보시는 이 지대는 앞으로 발전 가능성이 매우 높아요.
    This area you're looking at right now has a very high potential for future.
    그럼 투자할 가치가 있겠군요.
    So it's worth the investment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지대 (지대)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 지대 (地帶) @ Giải nghĩa

🗣️ 지대 (地帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160)