🌟 지대 (地帶)

  Danh từ  

1. 일정한 구역의 땅.

1. VÙNG ĐẤT: Đất của một khu vực nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공단 지대.
    Industrial park area.
  • Google translate 산간 지대.
    A mountainous region.
  • Google translate 평야 지대.
    A plain area.
  • Google translate 화산 지대.
    Volcanic zone.
  • Google translate 지대가 낮다.
    The ground is low.
  • Google translate 지대가 높다.
    High ground.
  • Google translate 남북의 국경 지대에 긴 철조망이 있다.
    There is a long barbed wire on the inter-korean border.
  • Google translate 이곳에는 넓은 초원 지대가 있어 많은 동물들이 뛰어놀고 있다.
    There is a large grassland here, where many animals are running around.
  • Google translate 지금 보시는 이 지대는 앞으로 발전 가능성이 매우 높아요.
    This area you're looking at right now has a very high potential for future.
    Google translate 그럼 투자할 가치가 있겠군요.
    So it's worth the investment.

지대: zone; region,ちたい【地帯】,région, zone,zona, región,منطقة,бүс, район,vùng đất,เขต, บริเวณ, แนว, ภูมิภาค, แถบ,daerah, area,зона; район,地带,地区,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지대 (지대)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 지대 (地帶) @ Giải nghĩa

🗣️ 지대 (地帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Xem phim (105) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155)