🌟 추진 (推進)

☆☆   Danh từ  

1. 물체를 밀어 앞으로 나아가게 함.

1. SỰ ĐẨY TỚI: Việc đẩy vật thể và làm cho tiến về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추진 장치.
    Propulsion system.
  • 추진이 되다.
    Be promoted.
  • 추진을 시키다.
    Put forward a push.
  • 추진을 하다.
    Promote.
  • 거대한 배가 동력 장치의 추진에 의해 앞으로 나아갔다.
    A huge ship moved forward by the drive of a power unit.
  • 이 책은 로켓이 발사될 때의 추진 원리에 대해 상세히 설명하고 있다.
    This book details the principle of propulsion when a rocket is launched.

2. 어떤 목적을 위해서 일을 밀고 나아감.

2. SỰ XÚC TIẾN: Đẩy công việc và tiến tới nhằm một mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사업 추진.
    Business promotion.
  • 업무 추진.
    Business promotion.
  • 추진 과정.
    The process of propulsion.
  • 추진 방향.
    Propulsion direction.
  • 추진이 되다.
    Be promoted.
  • 추진을 시키다.
    Put forward a push.
  • 추진을 하다.
    Promote.
  • 예산 부족으로 인해 신기술 개발 추진에 차질이 생겼다.
    Lack of budget has disrupted the promotion of new technology development.
  • 나는 새로운 사업의 구체적인 추진 방안을 마련하기 위해 회의에 참석했다.
    I attended the meeting to draw up concrete plans for the new project.
  • 이 사업의 추진에는 김 선생님의 협조가 필요합니다.
    Mr. kim's cooperation is needed to push ahead with this project.
    제가 뭘 도와 드리면 될까요?
    What can i do for you?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추진 (추진)
📚 Từ phái sinh: 추진되다(推進되다): 물체가 밀려 앞으로 나아가다., 어떤 목적을 위해서 일이 밀고 나아… 추진시키다(推進시키다): 물체를 밀어 앞으로 나아가게 하다., 어떤 목적을 위해서 일을 … 추진하다(推進하다): 물체를 밀어 앞으로 나아가게 하다., 어떤 목적을 위해서 일을 밀고…

🗣️ 추진 (推進) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46)