🌟 추진 (推進)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추진 (
추진
)
📚 Từ phái sinh: • 추진되다(推進되다): 물체가 밀려 앞으로 나아가다., 어떤 목적을 위해서 일이 밀고 나아… • 추진시키다(推進시키다): 물체를 밀어 앞으로 나아가게 하다., 어떤 목적을 위해서 일을 … • 추진하다(推進하다): 물체를 밀어 앞으로 나아가게 하다., 어떤 목적을 위해서 일을 밀고…
🗣️ 추진 (推進) @ Ví dụ cụ thể
- 회사의 중국 지사 설립은 추진 중에 있습니까? [제언 (提言)]
- 국산화 추진. [국산화 (國産化)]
- 최 의원은 담당 부서에 사업 추진 절차가 합법적이었는지 질의했다. [질의하다 (質疑하다)]
- 정부는 정책의 추진 과정을 투명하게 하려고 노력하였다. [투명하다 (透明하다)]
- 추진 빨래. [추지다]
- 나는 덜 말라 추진 빨래를 햇볕에 말리려고 밖에 널어놓았다. [추지다]
- 노동권 보장 관련 입법안이 추진 중에 있습니다. [입법안 (立法案)]
- 사유화 추진. [사유화 (私有化)]
- 정부가 일부 국영 기업의 매각을 추진하면서 그 회사를 한 기업이 인수하여 사유화가 되었어요. [사유화 (私有化)]
- 인상 추진. [인상 (引上)]
- 고위 간부들은 현재 추진 중인 정책에 문제가 없는지 살펴보았다. [살펴보다]
- 할당제 추진. [할당제 (割當制)]
- 합병 추진. [합병 (合倂)]
- 합작을 추진하다. [합작 (合作)]
- 우리 회사는 원가 절감을 위해 협력 업체와 합작을 추진했다. [합작 (合作)]
- 합작 추진. [합작 (合作)]
- 이번 올림픽 추진 위원회 대표로 수십 년 동안 외교관으로 활동했던 그가 인선되었다. [인선되다 (人選되다)]
- 광역시 추진. [광역시 (廣域市)]
- 재건축 추진. [재건축 (再建築)]
- 경기장 시설이 잘 갖추어진 다른 도시들과의 낙차를 좁히기 위해 경기장 건설을 추진 중입니다. [낙차 (落差)]
🌷 ㅊㅈ: Initial sound 추진
-
ㅊㅈ (
친절
)
: 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỬ TẾ, SỰ NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người tình cảm và nhẹ nhàng. Hoặc thái độ như vậy. -
ㅊㅈ (
책장
)
: 책을 넣어 두는 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ SÁCH: Tủ để sách. -
ㅊㅈ (
출장
)
: 임시로 다른 곳에 일하러 감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc. -
ㅊㅈ (
취직
)
: 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc. -
ㅊㅈ (
참조
)
: 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM CHIẾU, SỰ THAM KHẢO: Sự so sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan tới nó. -
ㅊㅈ (
창작
)
: 무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO, TÁC PHẨM SÁNG TẠO: Việc tạo ra cái gì đó lần đầu tiên. Hoặc cái được tạo ra như thế. -
ㅊㅈ (
천장
)
: 건축물의 내부 공간의 위쪽 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẦN NHÀ: Mặt trên của không gian bên trong tòa nhà. -
ㅊㅈ (
천재
)
: 태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN TÀI: Người có năng khiếu hay tài năng vượt trội hơn người khác từ khi được sinh ra. -
ㅊㅈ (
체조
)
: 일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI THỂ THAO; THỂ THAO: Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy. -
ㅊㅈ (
체중
)
: 몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ TRỌNG: Trọng lượng của cơ thể. -
ㅊㅈ (
치즈
)
: 우유에서 단백질이 많은 성분을 뽑아내고 굳혀서 발효시킨 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÔ MAI, PHÓ MÁT: Thức ăn làm bằng cách lấy ra thành phần có nhiều đạm từ trong sữa rồi làm đặc lại và cho lên men. -
ㅊㅈ (
창조
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây. -
ㅊㅈ (
초점
)
: 사람들의 관심이 집중되는 대상이나 문제점.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM: Vấn đề hay đối tượng tập trung sự quan tâm của mọi người. -
ㅊㅈ (
초조
)
: 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤP THỎM, SỰ NHẤP NHỔM: Việc ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn. -
ㅊㅈ (
친정
)
: 결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHA MẸ RUỘT: Nhà mà người phụ nữ có chồng đã từng sống, nơi mà gia đình cô ấy đang sống. -
ㅊㅈ (
최저
)
: 정도나 수준이 가장 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THẤP NHẤT: Việc mức độ hay trình độ thấp nhất. -
ㅊㅈ (
최종
)
: 맨 나중.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG, SAU CÙNG: Về sau cùng. -
ㅊㅈ (
추진
)
: 물체를 밀어 앞으로 나아가게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẨY TỚI: Việc đẩy vật thể và làm cho tiến về phía trước. -
ㅊㅈ (
축제
)
: 어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó. -
ㅊㅈ (
취재
)
: 신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẤY TIN, SỰ LẤY THÔNG TIN: Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay phóng sự của báo hay tạp chí.
• Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)