🌟 골절 (骨折)

Danh từ  

1. 뼈가 부러지는 것.

1. SỰ GÃY XƯƠNG: Việc xương bị gãy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발목 골절.
    Ankle fracture.
  • 손목 골절.
    A wrist fracture.
  • 골절 부위.
    Fracture site.
  • 골절 환자.
    Fractured patients.
  • 골절을 당하다.
    Suffer a fracture.
  • 골절을 입다.
    Fracture.
  • 노인들은 뼈가 약하므로 넘어지면 골절을 당하기 쉽다.
    Old people have weak bones, so if they fall, they are liable to fracture.
  • 겨울철에는 눈길에 미끄러져 다친 골절 환자가 많아진다.
    In winter, there are more patients with fractures that slip and hurt on snowy roads.
  • 민준이 다리에 깁스를 했다면서?
    I heard minjun had a cast on his leg.
    응, 높은 곳에서 뛰어 내리다가 발목에 골절을 입었대.
    Yeah, she broke her ankle jumping from a high place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골절 (골쩔)

🗣️ 골절 (骨折) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91)