🌟 끼어들다

☆☆   Động từ  

1. 다른 사람의 자리나 순서 등에 비집고 들어서다.

1. CHEN VÀO, XEN VÀO: Chen vào chỗ hay thứ tự của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가운데로 끼어들다.
    Cut in the middle.
  • 사이로 끼어들다.
    Interject between.
  • 틈으로 끼어들다.
    Interject through a crack.
  • 대화에 끼어들다.
    Interfere in conversation.
  • 바짝 끼어들다.
    Cut in close.
  • 옆 차가 내 앞으로 갑자기 끼어들어서 사고가 날 뻔했다.
    The car next to me suddenly cut in front of me and almost got into an accident.
  • 나는 아버지 말씀에 끼어들었다가 예의 없다고 크게 혼났다.
    I interrupted my father's words and was greatly scolded for being rude.
  • 너희 둘 그만 싸워.
    Stop fighting you two.
    우리가 알아서 할 테니까 너는 우리 문제에 끼어들지 마.
    We'll take care of it, so you don't interfere in our affairs.
준말 껴들다: 어떤 물건을 팔이나 손 등에 끼어서 들다., 여러 가지 물건을 한데 겹쳐서 들다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼어들다 (끼어들다) 끼어들다 (끼여들다) 끼어들어 (끼어드러끼여드러) 끼어드니 (끼어드니끼여드니) 끼어듭니다 (끼어듬니다끼여듬니다)


🗣️ 끼어들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끼어들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103)