🌟 끼어들다

☆☆   Động từ  

1. 다른 사람의 자리나 순서 등에 비집고 들어서다.

1. CHEN VÀO, XEN VÀO: Chen vào chỗ hay thứ tự của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가운데로 끼어들다.
    Cut in the middle.
  • Google translate 사이로 끼어들다.
    Interject between.
  • Google translate 틈으로 끼어들다.
    Interject through a crack.
  • Google translate 대화에 끼어들다.
    Interfere in conversation.
  • Google translate 바짝 끼어들다.
    Cut in close.
  • Google translate 옆 차가 내 앞으로 갑자기 끼어들어서 사고가 날 뻔했다.
    The car next to me suddenly cut in front of me and almost got into an accident.
  • Google translate 나는 아버지 말씀에 끼어들었다가 예의 없다고 크게 혼났다.
    I interrupted my father's words and was greatly scolded for being rude.
  • Google translate 너희 둘 그만 싸워.
    Stop fighting you two.
    Google translate 우리가 알아서 할 테니까 너는 우리 문제에 끼어들지 마.
    We'll take care of it, so you don't interfere in our affairs.
준말 껴들다: 어떤 물건을 팔이나 손 등에 끼어서 들다., 여러 가지 물건을 한데 겹쳐서 들다…

끼어들다: cut in,わりこむ【割り込む】,se glisser dans, faire une queue de poisson,meterse, entrometerse, intervenir, mediar, interceder, inmiscuirse,يقحم في,хөндлөнгөөс оролцох,chen vào, xen vào,แทรกเข้ามา(ไป), สอดเข้ามา(ไป),menyusup, menyalip,вторгаться; вклиниваться; вмешиваться,插入,加塞,插话,插手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼어들다 (끼어들다) 끼어들다 (끼여들다) 끼어들어 (끼어드러끼여드러) 끼어드니 (끼어드니끼여드니) 끼어듭니다 (끼어듬니다끼여듬니다)


🗣️ 끼어들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끼어들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Luật (42) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)