🌟 다이어트 (diet)

☆☆☆   Danh từ  

1. 건강이나 미용을 위해 음식의 종류와 양을 조절해서 먹는 일.

1. VIỆC ĂN KIÊNG: Việc ăn điều chỉnh lượng và chủng loại thức ăn vì cái đẹp hoặc sức khỏe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다이어트 부작용.
    Diet side effects.
  • 다이어트를 결심하다.
    Decide on a diet.
  • 다이어트를 계획하다.
    Plan a diet.
  • 다이어트를 하다.
    Go on a diet.
  • 다이어트에 성공하다.
    Succeed in diet.
  • 지수는 다이어트를 한다면서 평소보다 적은 양의 음식을 먹었다.
    Jisoo said she was on a diet and ate less than usual.
  • 다이어트를 할 때 운동을 함께 하면 체중 조절을 하는 데 효과가 좋다.
    Working out together on a diet is good for weight control.
  • 조금 더 먹지 그러니?
    Why don't you eat a little more?
    아니야. 나 지금 다이어트 중이어서 이제 그만 먹어야 해.
    No. i'm on a diet now, so i have to stop eating now.


📚 thể loại: Hành vi thường nhật   Xem phim  

🗣️ 다이어트 (diet) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)