🌟 진단 (診斷)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진단 (
진ː단
)
📚 Từ phái sinh: • 진단되다(診斷되다): 의사에 의해 환자의 건강 상태가 판단되다., 어떤 대상이나 현상에 … • 진단하다(診斷하다): 의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단하다., 어떤 대상이나 현상…
📚 thể loại: Hành vi trị liệu Sức khỏe
🗣️ 진단 (診斷) @ Giải nghĩa
- 오진 (誤診) : 병을 잘못 진단하는 일. 또는 그런 진단.
- 접종 (接種) : 병의 예방, 치료, 진단, 실험 등을 위해 병원균이나 항독소, 항체 등을 사람이나 동물의 몸속에 넣음. 또는 그렇게 하는 일.
- 엑스선 (X線) : 보통의 빛과 달리 물체를 뚫고 지나가서 질병의 진단 및 치료, 금속 재료의 내부 검사 등에 쓰이는 광선.
- 접종하다 (接種하다) : 병의 예방, 치료, 진단, 실험 등을 위해 병원균이나 항독소, 항체 등을 사람이나 동물의 몸속에 넣다.
🗣️ 진단 (診斷) @ Ví dụ cụ thể
- 정기적인 건강 진단. [건강 진단 (健康診斷)]
- 건강 진단 결과. [건강 진단 (健康診斷)]
- 건강 진단을 받다. [건강 진단 (健康診斷)]
- 건강 진단을 실시하다. [건강 진단 (健康診斷)]
- 건강 진단을 하다. [건강 진단 (健康診斷)]
- 건강 진단 결과를 보니 다행히 건강에 큰 문제는 없었다. [건강 진단 (健康診斷)]
- 주기적 진단. [주기적 (週期的)]
- 편도선염 진단. [편도선염 (扁桃腺炎)]
- 췌장염 진단. [췌장염 (膵臟炎)]
- 과음을 자주 하시던 아버지께서 췌장염 진단을 받았다. [췌장염 (膵臟炎)]
- 뇌출혈로 진단 받은 민준이는 좀 어떻대? [뇌출혈 (腦出血)]
- 무력증 진단. [무력증 (無力症)]
- 의사의 진단. [의사 (醫師)]
- 폐결핵 진단. [폐결핵 (肺結核)]
- 호흡 곤란과 발열에 시달린 환자는 폐결핵 진단을 받았다. [폐결핵 (肺結核)]
- 전문가의 진단. [전문가 (專門家)]
- 자가 진단. [자가 (自家)]
- 언어 장애 진단. [언어 장애 (言語障礙)]
- 불치병 진단. [불치병 (不治病)]
- 최 씨는 불치병에 걸렸다는 진단을 받은 지 반년 만에 세상을 떠났다. [불치병 (不治病)]
- 김 씨는 자신의 딸이 불치병을 앓고 있다는 의사의 진단을 받고 오열했다. [불치병 (不治病)]
- 빈혈증 진단. [빈혈증 (貧血症)]
- 자체적 진단. [자체적 (自體的)]
- 적합성 진단. [적합성 (適合性)]
- 위암 진단. [위암 (胃癌)]
- 금식하라는 진단. [금식하다 (禁食하다)]
- 정규적인 진단. [정규적 (正規的)]
- 난독증 진단. [난독증 (難讀症)]
- 진단 결과 위암 말기 판정이 나왔고 곧 나을 수 있으리라는 희망이 부서졌다. [부서지다]
- 안전도 진단. [안전도 (安全度)]
- 정박아 진단. [정박아 (精薄兒)]
- 구제 진단. [구제 (驅除)]
- 조기 진단. [조기 (早期)]
- 건강 진단 결과가 나왔는데 김 과장님이 폐암 말기래. [이르다]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 진단
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)