🌟 진단 (診斷)

☆☆   Danh từ  

1. 의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단함.

1. SỰ CHẨN ĐOÁN: Việc bác sĩ kiểm tra bệnh nhân và phán đoán tình trạng sức khỏe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강 진단.
    Health examination.
  • 조기 진단.
    Early diagnosis.
  • 진단이 되다.
    Be diagnosed.
  • 진단을 내리다.
    Make a diagnosis.
  • 진단을 받다.
    Be diagnosed.
  • 진단을 하다.
    Make a diagnosis.
  • 진단에 따르다.
    Follow the diagnosis.
  • 그녀는 암이라는 진단을 받았다.
    She was diagnosed with cancer.
  • 병은 진단이 빠를수록 치료 가능성도 높아진다.
    The quicker the diagnosis, the higher the likelihood of treatment.
  • 위암 진단을 받으셨다고요?
    You were diagnosed with stomach cancer?
    조기에 발견해서 수술하면 괜찮다고 해요.
    They say it's okay if we find it early and operate on it's okay.

2. 어떤 대상이나 현상에 대해 상태를 판단함.

2. SỰ CHẨN ĐOÁN, SỰ PHÁN ĐOÁN: Việc phán đoán trạng thái của đối tượng hay hiện tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진단 평가.
    Diagnostic evaluation.
  • 진단이 되다.
    Be diagnosed.
  • 진단을 내리다.
    Make a diagnosis.
  • 진단을 받다.
    Be diagnosed.
  • 진단을 하다.
    Make a diagnosis.
  • 우리 회사는 정기적으로 시설물 진단을 실시하고 있다.
    Our company regularly conducts facility diagnosis.
  • 외국의 언론들은 한국의 미래가 낙관적이라는 진단을 내렸다.
    Foreign media have diagnosed korea's future as optimistic.
  • 현재 경기 상황을 어떻게 진단을 하십니까?
    How do you assess the current state of the game?
    하반기부터는 경기가 점차 회복될 것으로 보입니다.
    The economy is expected to recover gradually from the second half.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진단 (진ː단)
📚 Từ phái sinh: 진단되다(診斷되다): 의사에 의해 환자의 건강 상태가 판단되다., 어떤 대상이나 현상에 … 진단하다(診斷하다): 의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단하다., 어떤 대상이나 현상…
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sức khỏe  


🗣️ 진단 (診斷) @ Giải nghĩa

🗣️ 진단 (診斷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)