🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 날지 못하고 알을 잘 낳으며 고기 맛이 좋아 집에서 기르는 큰 새.

1. CON GÀ: Loài chim lớn không bay được, đẻ trứng giỏi, thịt ngon và được nuôi tại nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모이.
    Chicken feed.
  • 이 울다.
    Chickens cry.
  • 을 사육하다.
    Raise chickens.
  • 을 잡다.
    Catch a chicken.
  • 을 잡아먹다.
    Eat a chicken.
  • 을 키우다.
    Raising chickens.
  • 아버지는 알과 고기를 팔 생각으로 을 기르기 시작하셨다.
    Father started raising chickens with the idea of selling eggs and meat.
  • 어머니는 오랜만에 고향을 찾은 아들 내외에게 을 잡아 요리를 해 주셨다.
    My mother cooked chicken for my son and his wife, who had been visiting their hometown for a long time.
  • 왜 이렇게 일찍 일어났어?
    Why did you get up so early?
    새벽에 이 우는 소리에 깼어요.
    I woke up at dawn at the sound of a chicken crying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 닭이 (달기) 닭도 (닥또) 닭만 (당만)
📚 thể loại: Loài động vật  

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Chào hỏi (17)