🌟 전시하다 (展示 하다)

Động từ  

1. 찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품을 한곳에 차려 놓다.

1. TRƯNG BÀY, TRIỂN LÃM: Trưng bày nhiều loại sản phẩm ở một chỗ cho nhiều người đến xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전시한 작품.
    Works on display.
  • 그림을 전시하다.
    Exhibit a painting.
  • 물품을 전시하다.
    Exhibit goods.
  • 사진을 전시하다.
    Exhibit photographs.
  • 유물을 전시하다.
    Exhibit relics.
  • 박물관에 전시하다.
    Display in a museum.
  • 진열장에 전시하다.
    Display in a display case.
  • 우리 박물관은 선사 시대의 민속 자료를 전시하고 있다.
    Our museum displays prehistoric folklore materials.
  • 이 미술관에서는 다음 주까지 해외 유명 작가의 작품을 전시한다.
    The museum will exhibit the works of renowned foreign artists until next week.
  • 우리 이번 주말에 미술관에 가지 않을래?
    Why don't we go to the art museum this weekend?
    글쎄. 이번 주엔 뭘 전시하고 있는데?
    Well. what's on display this week?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전시하다 (전ː시하다)
📚 Từ phái sinh: 전시(展示): 찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품을 한곳에 차려 놓음.

🗣️ 전시하다 (展示 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121)