🌟 전시하다 (展示 하다)

Động từ  

1. 찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품을 한곳에 차려 놓다.

1. TRƯNG BÀY, TRIỂN LÃM: Trưng bày nhiều loại sản phẩm ở một chỗ cho nhiều người đến xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전시한 작품.
    Works on display.
  • Google translate 그림을 전시하다.
    Exhibit a painting.
  • Google translate 물품을 전시하다.
    Exhibit goods.
  • Google translate 사진을 전시하다.
    Exhibit photographs.
  • Google translate 유물을 전시하다.
    Exhibit relics.
  • Google translate 박물관에 전시하다.
    Display in a museum.
  • Google translate 진열장에 전시하다.
    Display in a display case.
  • Google translate 우리 박물관은 선사 시대의 민속 자료를 전시하고 있다.
    Our museum displays prehistoric folklore materials.
  • Google translate 이 미술관에서는 다음 주까지 해외 유명 작가의 작품을 전시한다.
    The museum will exhibit the works of renowned foreign artists until next week.
  • Google translate 우리 이번 주말에 미술관에 가지 않을래?
    Why don't we go to the art museum this weekend?
    Google translate 글쎄. 이번 주엔 뭘 전시하고 있는데?
    Well. what's on display this week?

전시하다: exhibit,てんじする【展示する】,exposer, présenter,exponer, exhibir,يعرض,дэлгэж үзүүлэх, тавьж үзүүлэх, үзэсгэлэнд тавих,trưng bày, triển lãm,แสดงนิทรรศการ, ตั้งโชว์, ตั้งแสดง, แสดงให้เห็น,memamerkan,выставлять; организовывать выставку,展示,展出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전시하다 (전ː시하다)
📚 Từ phái sinh: 전시(展示): 찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품을 한곳에 차려 놓음.

🗣️ 전시하다 (展示 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78)