🌟 제안 (提案)

☆☆   Danh từ  

1. 의견이나 안건으로 내놓음.

1. SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ KIẾN NGHỊ: Sự đưa ra để làm ý kiến hay vấn đề thảo luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시민의 제안.
    Citizen's suggestion.
  • 회원의 제안.
    Member's proposal.
  • 제안이 되다.
    Propose.
  • 제안을 받다.
    Get an offer.
  • 제안을 받아들이다.
    Accept an offer.
  • 제안을 하다.
    Make an offer.
  • 사장님은 내 제안을 들어 보지도 않고 거부하셨다.
    The boss rejected my offer without even hearing it.
  • 많은 시민들의 제안으로 시청 도서관이 일반에게 공개되었다.
    At the suggestion of many citizens, the city hall library was opened to the public.
  • 시험 보는 날에 학교에 갈 수가 없는데 어떡하지?
    I can't go to school on exam day. what should i do?
    교수님께 시험 대신 과제를 내겠다고 제안을 해 봐.
    Make an offer to the professor that you'll give him an assignment instead of an exam.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제안 (제안)
📚 Từ phái sinh: 제안되다(提案되다): 의견이나 안건으로 내놓아지다. 제안하다(提案하다): 의견이나 안건으로 내놓다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 제안 (提案) @ Giải nghĩa

🗣️ 제안 (提案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59)