🌟 제안 (提案)

☆☆   Danh từ  

1. 의견이나 안건으로 내놓음.

1. SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ KIẾN NGHỊ: Sự đưa ra để làm ý kiến hay vấn đề thảo luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시민의 제안.
    Citizen's suggestion.
  • Google translate 회원의 제안.
    Member's proposal.
  • Google translate 제안이 되다.
    Propose.
  • Google translate 제안을 받다.
    Get an offer.
  • Google translate 제안을 받아들이다.
    Accept an offer.
  • Google translate 제안을 하다.
    Make an offer.
  • Google translate 사장님은 내 제안을 들어 보지도 않고 거부하셨다.
    The boss rejected my offer without even hearing it.
  • Google translate 많은 시민들의 제안으로 시청 도서관이 일반에게 공개되었다.
    At the suggestion of many citizens, the city hall library was opened to the public.
  • Google translate 시험 보는 날에 학교에 갈 수가 없는데 어떡하지?
    I can't go to school on exam day. what should i do?
    Google translate 교수님께 시험 대신 과제를 내겠다고 제안을 해 봐.
    Make an offer to the professor that you'll give him an assignment instead of an exam.

제안: suggestion,ていあん【提案】,proposition, suggestion, offre,sugerencia, proposición,اقتراح,санал, төлөвлөгөө,sự đề nghị, sự kiến nghị,การเสนอ, การเสนอแนะ,proposal, usul, anjuran, saran,предложение,提案,提议,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제안 (제안)
📚 Từ phái sinh: 제안되다(提案되다): 의견이나 안건으로 내놓아지다. 제안하다(提案하다): 의견이나 안건으로 내놓다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 제안 (提案) @ Giải nghĩa

🗣️ 제안 (提案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Luật (42) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)