🌟 극적 (劇的)

  Định từ  

1. 연극의 특성이 있는.

1. ĐẦY KỊCH TÍNH: Có đặc tính của kịch

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극적 갈등.
    A dramatic conflict.
  • 극적 구성.
    A dramatic configuration.
  • 극적 기능.
    The dramatic function.
  • 극적 분위기.
    A dramatic atmosphere.
  • 극적 사건.
    A dramatic event.
  • 극적 상상력.
    A dramatic imagination.
  • 극적 상황.
    The dramatic situation.
  • 극적 요소.
    A dramatic element.
  • 극적 재미.
    Dramatic fun.
  • 극적 처리.
    Dramatic processing.
  • 극적 효과.
    The dramatic effect.
  • 이 이야기는 영화로 제작하기에는 극적 상상력이 부족하다고 할 수 있다.
    The story lacks dramatic imagination to make it into a movie.
  • 시어머니와 며느리 사이의 갈등은 드라마에 흔히 나타나는 극적 갈등 구조이다.
    Conflict between mother-in-law and daughter-in-law is a dramatic conflict structure that is common in dramas.
  • 실종된 아버지의 등장은 이 이야기의 주요 사건을 해결해 주는 극적 기능을 한다.
    The appearance of the missing father has a dramatic function to solve the main event of the story.

2. 연극처럼 감동적이거나 큰 긴장을 불러일으키는.

2. ĐẦY KỊCH TÍNH: Gây căng thẳng hay cảm động như kịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극적 감동.
    Dramatic impression.
  • 극적 긴장감.
    Dramatic tension.
  • 극적 만남.
    A dramatic encounter.
  • 극적 반응.
    A dramatic reaction.
  • 극적 전개.
    Dramatic deployment.
  • 극적 타결.
    Dramatic settlement.
  • 극적 탈출.
    A dramatic escape.
  • 극적 해결.
    Dramatic solution.
  • 갇혀 있던 소녀는 감시가 소홀한 틈을 타 극적 탈출에 성공하게 되었다.
    The trapped girl took advantage of the neglect of surveillance and succeeded in the dramatic escape.
  • 총을 든 군인의 갑작스러운 등장은 상황에 극적 긴장감을 불러일으켰다.
    The sudden appearance of a soldier with a gun raised dramatic tension in the situation.
  • 전쟁으로 헤어진 모자의 오십 년 만의 극적 만남은 많은 사람들에게 감동을 주었다.
    The first dramatic encounter in fifty years of war-broken hats touched many people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극적 (극쩍)
📚 Từ phái sinh: 극(劇): 배우의 대사와 행동으로 이루어지는 예술 작품., ‘연극’이나 ‘드라마’ 등의 …

🗣️ 극적 (劇的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sở thích (103) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)