🌟 교정 (矯正)

  Danh từ  

1. 고르지 못하거나 틀어지거나 잘못된 것을 바로잡음.

1. SỰ SỬA CHỮA, SỰ CHỮA TRỊ, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc uốn nắn cho đúng điều sai lầm hoặc lệch lạc hay không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시력 교정.
    Eye correction.
  • 자세 교정.
    Posture correction.
  • 척추 교정.
    Spine correction.
  • 치아 교정.
    Teeth correction.
  • 교정.
    The jaw correction.
  • 교정이 되다.
    Become a proofreader.
  • 교정을 하다.
    To proofread.
  • 동생은 덧니가 심해서 치아 교정을 받았다.
    My brother had a bad snaggletooth and had braces.
  • 허리가 비뚤어진 민준이는 척추 교정을 위해 한의원에 다니고 있다.
    Min jun with a crooked waist is attending an oriental medical clinic for spinal correction.
  • 네 글씨는 도무지 알아볼 수가 없구나.
    Your handwriting is completely illegible.
    정말 악필 교정 학원이라도 다녀야 할까 봐.
    I think i should go to a really bad-written correctional institution.

2. 교도소나 소년원 등에서 죄를 지은 사람의 품성과 행동을 바로잡음.

2. SỰ CẢI TẠO: Việc uốn nắn cho đúng những hành động hoặc phẩm cách của người gây nên tội trong nhà tù hoặc trại cải tạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수감자 교정.
    Prisoner correction.
  • 재소자 교정.
    Correction of prisoners.
  • 품성 교정.
    Character correction.
  • 행동 교정.
    Behavioral correction.
  • 교정이 되다.
    Become a proofreader.
  • 교정을 하다.
    To proofread.
  • 우발적인 살인을 저지른 사내는 수감자 교정 프로그램에 참가하고 있다.
    A man who committed accidental homicide is participating in an inmate correction program.
  • 폭력적인 태도가 교정이 안 된 죄수들은 교도소를 나가서 또 다른 범죄를 저질렀다.
    Prisoners whose violent attitudes were uncorrected left prison and committed another crime.
  • 소년원에 들어온 아이들 중 상당수가 폭력성을 지니고 있습니다.
    Many of the children who entered the juvenile detention center are violent.
    그런 아이들은 전문적인 기관에서 교정을 받을 필요가 있어요.
    Such children need proofreading from a professional institution.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정 (교ː정)
📚 Từ phái sinh: 교정되다(矯正되다): 고르지 못하거나 틀어지거나 잘못된 것이 바로잡히다., 교도소나 소년… 교정하다(矯正하다): 고르지 못하거나 틀어지거나 잘못된 것을 바로잡다., 교도소나 소년원…
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 교정 (矯正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76)