🌟 권장 (勸奬)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 권하고 장려함.

1. SỰ KHUYẾN KHÍCH, SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ CỔ VŨ, SỰ ĐỘNG VIÊN: Việc khuyên và khuyến khích ai đó làm gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼 권장.
    Marriage recommended.
  • 소비 권장.
    Recommended consumption.
  • 운동 권장.
    Exercise recommended.
  • 저축 권장.
    Recommended savings.
  • 권장 도서.
    Recommended books.
  • 권장 사항.
    Recommendations.
  • 권장 소비자 가격.
    Recommended consumer price.
  • 권장 섭취량.
    Recommended intake.
  • 권장 칼로리.
    Recommended calorie.
  • 일부 전문가들은 경제 불황에서 벗어나기 위해서는 소비 권장 정책을 펼쳐야 한다고 말한다.
    Some experts say that in order to get out of the economic recession, we need to implement consumption-promoting policies.
  • 최근 새로 태어나는 인구가 급속히 줄어들어서 정부에서는 출산 권장 캠페인을 벌이고 있다.
    The recent rapid decline in the number of newly born population has led the government to launch a campaign to encourage childbirth.
  • 요즘 아이들은 책을 너무 안 읽는 것 같아서 걱정이에요.
    I'm worried that kids these days don't read too much.
    학교에서 독서 권장을 위한 캠페인이라도 벌여야 할 것 같아요.
    I think we should start a campaign at school to encourage reading.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권장 (권ː장)
📚 Từ phái sinh: 권장되다(勸奬되다): 어떤 일이 권해지고 장려되다. 권장하다(勸奬하다): 어떤 일을 권하고 장려하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chính trị  

🗣️ 권장 (勸奬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191)