🌟 기웃

Phó từ  

1. 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이는 모양.

1. (NHÌN) XÉO, NGHIÊNG NGÓ, (LIẾC) NGANG (LIẾC) DỌC: Dáng vẻ hơi nghiêng người hoặc đầu để tìm hay nhìn cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이리 기웃 저리 기웃.
    This and that.
  • 기웃 내다보다.
    Look out.
  • 기웃 넘어다보다.
    Stretch over.
  • 기웃 들여다보다.
    Peep in.
  • 서울에 처음 온 지수는 호기심 어린 눈으로 거리를 기웃 살펴보았다.
    Jisoo, who first came to seoul, looked around the streets with curious eyes.
  • 그 사원은 회의실에서 큰 소리가 나자 회의실 안을 문틈 사이로 기웃 들여다보았다.
    The temple snooped through a crack in the door when there was a loud noise in the conference room.
  • 아까 건너편을 기웃 쳐다보던데 거기에 뭐가 있어?
    You were staring across the street. what's there?
    응, 건너편의 저 사람이 내가 아는 사람인가 싶어서 봤는데 아니네.
    Yeah, i was wondering if that guy across the street was someone i knew, but he wasn't.
작은말 갸웃: 고개나 몸을 한쪽으로 조금 기울이는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기웃 (기욷)
📚 Từ phái sinh: 기웃거리다: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다. 기웃대다: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다. 기웃하다: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이다. 기웃하다: 물체가 한 방향으로 조금 기울어져 있다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99)