🌟 꼬다

  Động từ  

1. 실처럼 길고 가느다란 것을 여러 가닥 모아서 비비면서 감아서 하나의 줄로 만들다.

1. SE, BỆN, QUẤN, CUỘN: Chập các đoạn và cuộn lại tạo thành một sợi dây từ những thứ mảnh và dài giống như sợi chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끈을 꼬다.
    Twist a string.
  • 머리카락을 꼬다.
    Twist hair.
  • 밧줄을 꼬다.
    Twist the rope.
  • 새끼를 꼬다.
    Twist a rope.
  • 실을 꼬다.
    Twist thread.
  • 승규는 밧줄을 둥글고 단단하게 꼬았다.
    Seung-gyu twisted the rope round and hard.
  • 이 기계는 실이나 줄을 감고 풀거나 꼬는 데에 사용하도록 만들어졌다.
    This machine is designed to be used to wind, loosen, or twist threads or strings.
  • 할아버지 이 짚단들로 뭘 만드시려고요?
    Grandpa, what are you going to make out of these straws?
    짚으로 새끼를 꼬아서 짚신을 만들려고 그런단다.
    I'm trying to twist straws into straw shoes.

2. 몸의 일부를 뒤틀다.

2. UỐN ÉO, VẮT CHÉO: Vặn vẹo một phần thân người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 꼬다.
    Cross your head.
  • 다리를 꼬다.
    Cross one's legs.
  • 목을 꼬다.
    Cross one's neck.
  • 발을 꼬다.
    Cross one's feet.
  • 오른쪽으로 꼬다.
    Turn right.
  • 왼쪽으로 꼬다.
    Turn left.
  • 지수는 수업이 지루한지 몸을 비비 꼬았다.
    Jisoo twisted her body as if the class was boring.
  • 가게 안에는 한 여자가 다리를 꼬고 도도하게 앉아 있었다.
    Inside the shop, a woman sat haughty with her legs crossed.
  • 몸을 꼬고 발을 동동 구르는 걸 보니 뭔가 불편하신가 봐요.
    You must feel uncomfortable seeing your feet stamping and twisting.
    네. 사실 아까부터 화장실에 가고 싶었거든요.
    Yeah. actually, i've been wanting to go to the bathroom for a while ago.

3. 남의 마음에 거슬릴 정도로 빈정거리다.

3. MỈA MAI, GIỄU CỢT: Châm chọc đến mức làm cho người khác thấy bực bội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬는 듯한 말투.
    A twisting accent.
  • 꼬아 말하다.
    Spell it out.
  • 말끝을 꼬다.
    Twist one's tongue.
  • 승규는 항상 남의 말을 꽈서 듣고는 나쁜 쪽으로만 해석하려 했다.
    Seung-gyu always twisted his words and tried to interpret them only in the wrong way.
  • 지수의 냉랭하면서도 꼬는 듯한 말투가 전화기를 통해 그대로 전해졌다.
    Jisoo's cold but twisted way of speaking was transmitted through the phone.
  • 그 사람이 너한테 친절한 건 다 물건을 팔기 위해서야.
    All he's kind to you is to sell things.
    너는 왜 사람의 성의를 꼬아서 보는 거니?
    Why do you cross-reference a person's sincerity?
Từ đồng nghĩa 비꼬다: 긴 물체를 뒤틀리게 꼬다., 자세를 바로 하지 못하고 몸을 이리저리 틀다., 상…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬다 (꼬ː다) (꽈ː) 꼬니 (꼬ː니)
📚 Từ phái sinh: 꼬이다: 실이나 줄 등이 엉키다., 몸의 일부가 엉키거나 뒤틀리다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 꼬다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꼬다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20)