🌟 급진 (急進)

Danh từ  

1. 변화나 발전이 빠른 속도로 급히 이루어짐.

1. SỰ TIẾN TRIỂN NHANH CHÓNG, SỰ TIẾN BỘ NHANH CHÓNG: Sự thay đổi hay phát triển nhanh chóng với tốc độ nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과학의 급진.
    The radicals of science.
  • 기술의 급진.
    Radical in technology.
  • 성장의 급진.
    Radical of growth.
  • 협상의 급진.
    A radical in negotiations.
  • 의학 기술의 급진 덕분에 현대인의 평균 수명이 매우 길어졌다.
    Thanks to the radicals in medical technology, the average life span of modern people has been very long.
  • 기술의 급진은 인간 생활을 풍요롭게 해 준 동시에 환경의 파괴를 가져왔다.
    The rapidity of technology has enriched human life while also bringing destruction of the environment.
  • 현재 양국이 입장 차이를 좁히고 있다는 협상 급진 소식이 전해졌습니다.
    There's some radical news that the two countries are narrowing their differences.
    계속 진전이 없더니 갑자기 협상이 진행되었나 보군요.
    It seems like the negotiations have been going on suddenly after a series of slow progress has been made.

2. 변화나 발전 등의 이상을 급하게 실현시키고자 함.

2. (SỰ) CẤP TIẾN: Việc định thực hiện nhanh chóng lí tưởng thay đổi hay phát triển...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급진 개혁.
    Radical reform.
  • 급진 노선.
    Radical line.
  • 급진 사상.
    Radical ideas.
  • 급진 세력.
    Radical forces.
  • 급진 정당.
    Radical party.
  • 급진 노선을 고수하고 있는 그 정당은 젊은 층의 지지를 받고 있다.
    The party, adhering to a radical line, has the support of the younger generation.
  • 조선 후기 진보적 지식인들은 급진 개화파와 온건 개화파로 갈라졌다.
    Progressive intellectuals in the late joseon dynasty were divided into radical and moderate enlightenment groups.
  • 당시 그의 사상은 많은 사람들에게 받아들여지지 않았습니다.
    His ideas at the time were not accepted by many people.
    맞습니다. 그가 주장한 노예 해방은 당시로서는 상당한 급진 사상이었지요.
    That's right. his claim to emancipation was a radical idea at the time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급진 (급찐)
📚 Từ phái sinh: 급진적(急進的): 변화나 발전이 빠른 속도로 급히 이루어지는., 변화나 발전 등의 이상을… 급진적(急進的): 변화나 발전이 빠른 속도로 급히 이루어지는 것., 변화나 발전 등의 이…

📚 Annotation: 주로 '급진 ~'으로 쓴다.

🗣️ 급진 (急進) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4)