🌟 단서 (端緖)

  Danh từ  

1. 문제를 해결하는 데 도움이 되는 사실.

1. CHỨNG CỚ: Sự thật có ích cho việc giải quyết vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건의 단서.
    The clue to the case.
  • 결정적 단서.
    A decisive clue.
  • 유일한 단서.
    The only clue.
  • 이렇다 할 단서.
    A worthy clue.
  • 작은 단서.
    Small clue.
  • 중요한 단서.
    An important clue.
  • 단서가 나오다.
    Come up with a clue.
  • 단서를 남기다.
    Leave a clue.
  • 단서를 동원하다.
    Use clues.
  • 단서를 잡다.
    Get a lead.
  • 단서를 제공하다.
    Provide clues.
  • 단서를 포착하다.
    Capture leads.
  • 단서를 찾다.
    Find a clue.
  • 살인 사건 수사를 시작한 지 한 달이 지났지만 아직 아무런 단서도 나오지 않아 답답하다.
    It's been a month since the investigation into the murder case began, but i'm frustrated that no clues have come out yet.
  • 범인이 실수로 현장에 떨어뜨린 휴대 전화는 범인의 신원을 파악하는 데 결정적인 단서가 되었다.
    The cell phone that the criminal accidentally dropped on the scene was a decisive clue to identifying the criminal.
  • 자네가 맡은 수사는 어떻게 진행되고 있나?
    How's your investigation going?
    피해자의 주변 사람들이 적극적으로 증언에 나서지 않아 단서를 잡기가 어렵습니다.
    It's hard to get a clue because the people around the victim are not actively testifying.
Từ đồng nghĩa 단초(端初): 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기.
Từ đồng nghĩa 실마리: 여러 겹으로 감겨 있거나 엉킨 실의 처음 부분., 일이나 사건을 해결해 나갈 수…

2. 어떤 일이 일어나게 되는 출발점.

2. ĐIỀU KIỆN: Điểm xuất phát dẫn đến sự việc nào đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하나의 단서.
    One clue.
  • 단서가 되다.
    Serve as a clue.
  • 단서를 열다.
    Open a lead.
  • 단서로 기능하다.
    Function as a clue.
  • 단서로 작용하다.
    Act as a clue.
  • 로켓의 발달은 우주 탐험의 시대가 시작되는 단서를 열어 주었다.
    The development of rockets opened the door to the beginning of the era of space exploration.
  • 의학 기술의 발전은 인간의 평균 수명이 연장되는 데 단서가 되었다.
    The development of medical technology has been a clue to the extension of human life expectancy.
  • 그 가정 폭력 사건은 지금도 아주 끔찍한 일로 여겨지고 있어.
    That domestic violence case is still considered a terrible one.
    그렇지만 결국 그 사건이 관련 법을 만드는 하나의 단서로 기능했잖아.
    But in the end, the incident served as a clue to making relevant laws.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단서 (단서)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 단서 (端緖) @ Giải nghĩa

🗣️ 단서 (端緖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)