🌟 동북 (東北)

Danh từ  

1. 동쪽과 북쪽. 또는 동쪽과 북쪽 사이의 방향.

1. ĐÔNG BẮC: Phía Đông và phía Bắc. Hoặc phương vị nằm giữa phía Đông và phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동북 방향.
    Northeast direction.
  • 동북 지방.
    Northeast.
  • 동북 지역.
    Northeast.
  • 동북으로 향하다.
    Head northeast.
  • 이 거리는 백화점, 영화관 등을 갖춘 서울 동북 지역 최대의 상가이다.
    The street is the largest shopping mall in northeastern seoul with department stores, movie theaters and more.
  • 그 할머니는 산을 등지고 집을 남향으로 지었으며 동북 방향에 가축을 기르고 있었다.
    The old woman turned her back to the mountain, built her house facing south, and raised her livestock in the northeast direction.
Từ đồng nghĩa 동북쪽(東北쪽): 동쪽과 북쪽 사이의 방향.
Từ tham khảo 서남(西南): 서쪽과 남쪽., 서쪽과 남쪽 사이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동북 (동북) 동북이 (동부기) 동북도 (동북또) 동북만 (동붕만)

🗣️ 동북 (東北) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208)