🌟 동산

Danh từ  

1. 집이나 마을 근처에 있는 작은 산이나 언덕.

1. QUẢ ĐỒI: Con dốc hay núi nhỏ ở gần nhà hoặc làng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동산 위.
    Above the hill.
  • 동산을 둘러보다.
    Look around the hill.
  • 동산에 오르다.
    Climb a hill.
  • 동산에 올라가다.
    Climb up a hill.
  • 동산에서 내려오다.
    Descend from a hill.
  • 아버지는 매일 아침 일찍 일어나 운동 삼아 집 뒤에 있는 동산을 오르내리신다.
    My father gets up early every morning and goes up and down the hill behind the house for exercise.
  • 한 동네에서 나고 자란 그 둘은 마을 뒤의 동산에 올라 마을 전경을 바라보곤 했다.
    Born and raised in a village, the two used to climb up the hill behind the village and look at the whole view of the village.
  • 동산에 올라서 보니 마을이 한눈에 내려다보이네요.
    When i climb up the hill, i can see the village at a glance.
    네, 마을이 워낙 작아요.
    Yeah, the town's so small.

2. 공원 등의 안에 꽃 등으로 보기 좋게 꾸며 놓은 작은 숲이나 정원.

2. VƯỜN THỰC VẬT: Vườn hoa hay vườn cây nhỏ trang trí hoa cỏ trông rất đẹp mắt ở trong những nơi như công viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무궁화 동산.
    Mugunghwa garden.
  • 장미 동산.
    A rose garden.
  • 동산을 가꾸다.
    Cultivate a garden.
  • 동산을 꾸미다.
    Decorate a garden.
  • 동산을 조성하다.
    Create a garden.
  • 시에서는 시민들을 위해 시청 앞에 장미 동산을 조성하였다.
    The city created a rose garden in front of city hall for its citizens.
  • 그 시는 많은 사업비를 들여 아주 큰 규모로 우리나라 꽃 체험장인 '무궁화 동산'을 만들었다.
    The city spent a great deal of money on the project to create 'mugunghwa garden', a korean flower experience center.
  • 휴가 잘 보냈어?
    How was your vacation?
    응. 가족들과 동산에 가서 꽃을 구경하면서 바람을 쐬었어요.
    Yeah. i went to the garden with my family and enjoyed the breeze while looking at flowers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동산 (동산)


🗣️ 동산 @ Giải nghĩa

🗣️ 동산 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104)