🌟 동결 (凍結)

Danh từ  

1. 온도가 낮아 얼어붙음. 또는 온도를 낮춰 얼어붙게 함.

1. SỰ KẾT ĐÔNG, SỰ ĐÓNG BĂNG, SỰ LÀM ĐÔNG: Việc nhiệt độ thấp nên đóng đá. Hoặc việc hạ thấp nhiệt độ làm cho đóng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상수도 동결.
    Freezing the water supply freezing.
  • 동결 건조.
    Freeze and dry.
  • 동결 과정.
    Freezing process.
  • 동결 방지.
    Freezing protection.
  • 동결 위험.
    Risk of freezing.
  • 동결이 되다.
    Freeze.
  • 동결을 막다.
    Stop freezing.
  • 동결을 방지하다.
    Prevent freezing.
  • 음식을 동결 건조시키면 가루로 쉽게 만들 수 있다.
    Food can be easily made into powder by freezing and drying it.
  • 수도 계량기를 이불이나 비닐로 잘 덮어두면 갑작스런 추위로 인한 동결을 막을 수 있다.
    The water meter can be well covered with blankets or vinyl to prevent freezing due to sudden cold weather.
  • 아버지, 땅에 왜 볏짚이 덮여 있는 거예요?
    Dad, why is the ground covered with rice straw?
    저렇게 하면 추위로 인한 땅의 동결을 막을 수 있단다.
    That way we can stop the freezing of the land from the cold.

2. 사업, 계획, 활동 등이 중단됨. 또는 중단되게 함.

2. SỰ ĐÓNG BĂNG, SỰ NGỪNG TRỆ: Việc dự án, kế hoạch, hoạt động...bị ngừng giữa chừng. Hoặc việc làm cho bị ngừng giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획 동결.
    Plan freeze.
  • 동결 위기.
    Crisis of freezing.
  • 동결 해제.
    Unfreeze.
  • 동결을 거부하다.
    Refuse to freeze.
  • 동결을 검토하다.
    Review freezing.
  • 동결을 맞다.
    Frozen.
  • 동결을 하다.
    Freeze.
  • 두 나라의 관계가 개선되어 공동으로 진행하던 사업의 동결이 해제되었다.
    The relationship between the two countries has improved, lifting the freeze on the joint project.
  • 회사의 자금난 때문에 경영진은 추진해 오던 사업의 동결을 검토하고 있다.
    Due to the company's financial difficulties, management is reviewing the freezing of the business it has been pushing for.
  • 이 계획대로 하려면 지금 있는 자금으로는 무리입니다.
    We can't afford to go ahead with this plan.
    계획 동결을 생각할 만큼 무리인 상황입니까?
    Is it too much to think of a plan freeze?

3. 자산이나 자금 등의 사용이나 이동이 금지됨. 또는 금지되게 함.

3. SỰ ĐÓNG BĂNG, SỰ PHONG TOẢ: Việc sử dụng hay dịch chuyển tài sản hoặc vốn...bị cấm. Hoặc việc làm cho bị cấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격 동결.
    Price freeze.
  • 대출 동결.
    A loan freeze.
  • 등록금 동결.
    A tuition freeze.
  • 물가 동결.
    A price freeze.
  • 예산 동결.
    Budget freeze.
  • 동결이 되다.
    Freeze.
  • 동결을 거부하다.
    Refuse to freeze.
  • 동결을 허용하다.
    Allow freezing.
  • 동결을 선언하다.
    Declare a freeze.
  • 동결을 성사하다.
    Achieve a freeze.
  • 동결을 요구하다.
    Request freezing.
  • 동결을 요청하다.
    Request freezing.
  • 동결을 하다.
    Freeze.
  • 대학생들은 학교에 새 학기 등록금 동결을 요청했다.
    College students asked the school to freeze tuition for the new semester.
  • 정부는 예산을 줄이기 위해 공무원의 임금 동결을 발표했다.
    The government announced a wage freeze for civil servants to reduce the budget.
  • 그 회사에서 사람을 작년보다 더 뽑을까요?
    Will the company hire more people than last year?
    현재로는 선발 정원이 동결이 된 상태래요.
    As of now, the selection quota has been frozen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동결 (동ː결)
📚 Từ phái sinh: 동결되다(凍結되다): 온도가 낮아 얼어붙다., 사업, 계획, 활동 등이 중단되다., 자산… 동결하다(凍結하다): 온도를 낮춰 얼어붙게 하다., 사업, 계획, 활동 등을 중단하다.,…

🗣️ 동결 (凍結) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Luật (42) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13)