🌟 독설 (毒舌)

Danh từ  

1. 남을 심하게 욕하거나 비판하는 사나운 말을 함. 또는 그런 말.

1. SỰ CHỬI BỚI ĐỘC ĐỊA, LỜI CHỬI BỚI ĐỘC ĐỊA: Sự nói dữ dằn phê phán hay chửi bới người khác một cách thậm tệ hoặc lời nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날카로운 독설.
    Sharp vitriol.
  • 냉정한 독설.
    A cold biting tongue.
  • 독설을 듣다.
    Hear a vitriolic tongue.
  • 독설을 뱉다.
    Spit venomous tongue.
  • 독설을 쏟다.
    To utter vitriolic remarks.
  • 독설을 퍼붓다.
    To utter vitriolic remarks.
  • 기자의 비난에 화가 난 정치인은 죽어 버리라며 독설을 내뱉었다.
    Angry at the reporter's accusations, the politician spat out a spiteful tongue, telling him to die.
  • 평소에 온화한 우리 오빠는 술에 취하기만 하면 꾹 참았던 독설을 쏟아 냈다.
    My brother, who is usually gentle, poured out vitriolic remarks that he had endured whenever he was drunk.
  • 지수가 승규한테 약속을 어겼다고 독설을 퍼붓는 것 봤어?
    Did you see ji-soo lashing out at seung-gyu for breaking her promise?
    응. 말이 좀 심하긴 했는데 솔직히 내 속이 다 후련하더라.
    Yes, i was a little harsh, but honestly, i felt relieved.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독설 (독썰)
📚 Từ phái sinh: 독설하다: 남을 해치거나 비방하는 모질고 악독스러운 말을 하다.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28)