🌟 (燈)

  Danh từ  

1. 불을 켜서 어두운 곳을 밝히는 데 쓰이는 기구.

1. ĐÈN: Dụng cụ dùng soi sáng chỗ tối sau khi bật đèn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 어둡다.
    The back is dark.
  • 이 환하다.
    Have a bright back.
  • 을 끄다.
    Turn off the light.
  • 을 달다.
    Back up.
  • 을 밝히다.
    Light one's back.
  • 을 켜다.
    Turn on the light up.
  • 보통 가정집에서 쓰는 의 종류에는 백열등, 형광등 따위가 있다.
    Usually used in homes, such as incandescent lights, fluorescent lights, etc.
  • 우리 집 현관에 달린 은 센서에 의해 사람이 있을 때만 자동으로 켜진다.
    The light on my porch only turns on automatically when there is a person by the sensor.
  • 오늘따라 집안이 밝아 보이네.
    You look like you've got a lot of course.
    거실에 을 하나 더 달았거든요.
    I have another light in the living room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Việc nhà  

Start

End


Du lịch (98) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8)