🌟 만국 (萬國)

Danh từ  

1. 세계의 모든 나라.

1. VẠN QUỐC, MỌI NƯỚC, CÁC NƯỚC: Mọi quốc gia trên thế giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만국 공용어.
    The universal language.
  • 만국 공통어.
    Universal common language.
  • 만국 박람회.
    The universal exposition.
  • 만국의 평화.
    Universal peace.
  • 영어는 전 세계 어느 국가에서든 의사소통이 가능해 만국 공용어처럼 쓰이고 있다.
    English is being used as a universal language because it can communicate in any country in the world.
  • 식민지 지배를 받고 있던 우리나라는 당시 열렸던 만국 평화 회의에 특사를 보내기도 했다.
    Colonial-controlled korea also sent a special envoy to the then-world peace conference.
  • 말도 안 통했을 텐데 아시아 일주는 잘 다녀왔어?
    You wouldn't have been able to communicate. how was your trip to asia?
    그럼. 만국 공통어인 몸짓으로 해결했지.
    Yeah. i solved it with gestures, the universal language.
Từ đồng nghĩa 만방(萬邦): 세계의 모든 나라.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만국 (만ː국) 만국이 (만ː구기) 만국도 (만ː국또) 만국만 (만ː궁만)

🗣️ 만국 (萬國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36)