🌟 망언 (妄言)

Danh từ  

1. 이치에 맞지 않거나 잘못된 말을 함부로 함. 또는 그 말.

1. SỰ PHÁT NGÔN BỪA BÃI, SỰ PHÁT BIỂU LINH TINH: Việc nói tùy tiện những lời không đúng hoặc không phù hợp với lẽ phải. Hay lời nói như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망언을 거두다.
    Take back absurd remarks.
  • 망언을 규탄하다.
    Condemn absurd remarks.
  • 망언을 내뱉다.
    To utter absurd remarks.
  • 망언을 늘어놓다.
    Make absurd remarks.
  • 망언을 삼가다.
    Refrain from making absurd remarks.
  • 망언을 서슴지 않다.
    Don't hesitate to make absurd remarks.
  • 망언을 쏟아 내다.
    Spell absurd remarks.
  • 망언을 일삼다.
    Make absurd remarks.
  • 망언을 지껄이다.
    Make absurd remarks.
  • 망언을 하다.
    Make absurd remarks.
  • 그녀는 한 인터뷰에서 했던 말은 망언이었음을 인정하고 정중히 사과했다.
    She admitted that what she said in an interview was a slip of the tongue and apologized politely.
  • 당시 사람들의 슬픔과 고통을 무시하는 내용이 담긴 그녀의 말은 망언이었다.
    Her words, which included ignoring the grief and suffering of the people at the time, were absurd remarks.
  • 우리 정부는 외국 정부에서 발표한 망언을 취소해 달라고 강력하게 요청했다.
    Our government has strongly asked for the cancellation of absurd remarks made by foreign governments.
Từ đồng nghĩa 망발(妄發): 근거가 없거나 도리에 맞지 않는 잘못된 말이나 행동을 함. 또는 그 말이나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망언 (망ː언)
📚 Từ phái sinh: 망언하다: 이치나 사리에 맞지 아니하고 망령되게 말하다.

🗣️ 망언 (妄言) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110)