🌟 망언 (妄言)

Danh từ  

1. 이치에 맞지 않거나 잘못된 말을 함부로 함. 또는 그 말.

1. SỰ PHÁT NGÔN BỪA BÃI, SỰ PHÁT BIỂU LINH TINH: Việc nói tùy tiện những lời không đúng hoặc không phù hợp với lẽ phải. Hay lời nói như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망언을 거두다.
    Take back absurd remarks.
  • Google translate 망언을 규탄하다.
    Condemn absurd remarks.
  • Google translate 망언을 내뱉다.
    To utter absurd remarks.
  • Google translate 망언을 늘어놓다.
    Make absurd remarks.
  • Google translate 망언을 삼가다.
    Refrain from making absurd remarks.
  • Google translate 망언을 서슴지 않다.
    Don't hesitate to make absurd remarks.
  • Google translate 망언을 쏟아 내다.
    Spell absurd remarks.
  • Google translate 망언을 일삼다.
    Make absurd remarks.
  • Google translate 망언을 지껄이다.
    Make absurd remarks.
  • Google translate 망언을 하다.
    Make absurd remarks.
  • Google translate 그녀는 한 인터뷰에서 했던 말은 망언이었음을 인정하고 정중히 사과했다.
    She admitted that what she said in an interview was a slip of the tongue and apologized politely.
  • Google translate 당시 사람들의 슬픔과 고통을 무시하는 내용이 담긴 그녀의 말은 망언이었다.
    Her words, which included ignoring the grief and suffering of the people at the time, were absurd remarks.
  • Google translate 우리 정부는 외국 정부에서 발표한 망언을 취소해 달라고 강력하게 요청했다.
    Our government has strongly asked for the cancellation of absurd remarks made by foreign governments.
Từ đồng nghĩa 망발(妄發): 근거가 없거나 도리에 맞지 않는 잘못된 말이나 행동을 함. 또는 그 말이나…

망언: absurd statement,ぼうげん【妄言】,parole absurde, sottise, parole vaine, injure involontaire, propos insensés,afirmación absurda, comentario imprudente, declaración insensata,كلام سخيف,балай үг, эрүүл бус үг,sự phát ngôn bừa bãi, sự phát biểu linh tinh,การพูดที่ไม่ระวัง, การพูดไม่คิด, การพูดพล่อย ๆ, คำพูดพล่อย ๆ, คำพูดพล่าม,omong kosong, bualan,бессмыслица; абсурд; нелепость; вздор,胡说,胡说八道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망언 (망ː언)
📚 Từ phái sinh: 망언하다: 이치나 사리에 맞지 아니하고 망령되게 말하다.

🗣️ 망언 (妄言) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Luật (42)