🌟 명문 (名門)

  Danh từ  

1. 훌륭한 가풍으로 이름난 좋은 집안.

1. DANH GIA VỌNG TỘC, GIA ĐÌNH DANH GIÁ.: Gia đình nổi danh với gia phong lừng lẫy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유서 깊은 명문.
    A historic prestige.
  • 명문 가문.
    A noble family.
  • 명문 출신.
    Of noble birth.
  • 명문에서 태어나다.
    Be born from a great gate.
  • 명문으로 꼽다.
    Rank among the best.
  • 그 지역에서 김 후보자의 집안은 최고의 명문 중 하나로 꼽힌다.
    Kim's family is considered one of the most prestigious in the region.
  • 그의 집안은 유서 깊은 명문으로 특별한 교육 철학을 가지고 후손들을 교육시켰다.
    His family was an ancient and prestigious family that educated their descendants with special educational philosophy.
  • 우리 집안은 조선 시대 때 대대로 높은 벼슬을 지냈대.
    Our family held high government posts for generations during the joseon dynasty.
    네가 말로만 듣던 명문 가문의 후손이구나.
    You're a descendant of a noble family you've only heard of.
Từ đồng nghĩa 명가(名家): 명성이 있는 가문이나 집안., 어떤 전문 분야에서 실력이 뛰어나거나 유명한…

2. 훌륭한 전통으로 세상에 이름난 좋은 학교.

2. DANH TIẾNG: Trường học tốt nổi danh trên thế giới với truyền thống tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통 명문.
    Traditional prestige.
  • 사학의 명문.
    A prestigious private school.
  • 명문 대학교.
    A prestigious university.
  • 명문이 되다.
    Become a great writer.
  • 명문으로 알려지다.
    Known as prestigious.
  • 지수는 최고의 명문 대학을 졸업하고 역시 국내 최고의 기업에 입사했다.
    Ji-soo graduated from the top prestigious university and also joined the nation's top company.
  • 야구 선수가 꿈인 민준은 야구 명문인 고등학교에 입학하게 되자 몹시 기뻤다.
    Min-jun, whose dream is to become a baseball player, was very happy to enter a high school that is a prestigious baseball club.
  • 승규가 전통 있는 명문 대학교에 입학했대요.
    Seung-gyu entered a prestigious university with tradition.
    어머, 승규가 열심히 공부했나 보군요.
    Oh, seung-gyu must have studied hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명문 (명문)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 명문 (名門) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78)