🌟 무좀

Danh từ  

1. 발가락 사이나 발바닥이 균에 감염되어 물집이 생기거나 살 껍질이 갈라지거나 벗겨져서 몹시 가려운 피부병.

1. BỆNH NẤM Ở CHÂN, BỆNH NƯỚC ĂN CHÂN: Bệnh ngoài da gây ngứa do dưới bàn chân hay giữa các ngón chân bị nhiễm khuẩn, sinh ra nhiều mụn nước nhỏ hoặc bong hoặc tróc da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무좀 균.
    Athlete's fungus.
  • 무좀 약.
    Athlete's foot medicine.
  • 무좀 연고.
    Athlete's ointment.
  • 무좀 증상.
    Symptoms of athlete's foot.
  • 무좀 증세.
    Athlete's foot.
  • 무좀 치료.
    Treatment for athlete's foot.
  • 무좀 퇴치.
    Eliminate athlete's foot.
  • 무좀이 심하다.
    Severe athlete's foot.
  • 무좀을 치료하다.
    Treat athlete's foot.
  • 무좀에 걸리다.
    Get athlete's foot.
  • 여름이 되자 승규는 무좀 때문에 발이 가려워 참을 수가 없었다.
    By summer, seung-gyu couldn't stand it because his feet were itchy because of athlete's foot.
  • 그의 발은 무좀에 걸려 허물이 벗겨지고 물집이 잡혀 보기에 흉했다.
    His feet were caught in athlete's foot, stripped of the skin and blisters, which made him look ugly.
  • 발에 땀이 많고 평소에 신발을 오래 신고 있으면 무좀의 원인이 된다.
    Sweaty feet and wearing shoes for a long time usually causes athlete's foot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무좀 (무좀)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)