🌟 무치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무치다 (
무치다
) • 무치어 (무치어
무치여
) 무쳐 (무처
) • 무치니 ()
🗣️ 무치다 @ Ví dụ cụ thể
- 육회를 무치다. [육회 (肉膾)]
- 쑥갓을 무치다. [쑥갓]
- 시래기로 나물을 무치다. [시래기]
- 숙주나물을 무치다. [숙주나물]
- 나물을 무치다. [나물]
- 나물을 무치다. [나물]
- 파래를 무치다. [파래]
- 명란을 무치다. [명란 (明卵)]
- 짭조름하게 무치다. [짭조름하다]
- 초간장에 무치다. [초간장 (醋간醬)]
- 취나물을 무치다. [취나물]
- 생것으로 무치다. [생것 (生것)]
- 자반을 무치다. [자반]
- 고추장에 무치다. [고추장 (고추醬)]
- 무말랭이를 무치다. [무말랭이]
- 얼큰히 무치다. [얼큰히]
- 봄나물을 무치다. [봄나물]
- 어리굴젓을 무치다. [어리굴젓]
- 시금치를 무치다. [시금치]
- 가지를 무치다. [가지]
- 양념을 무치다. [양념]
- 깻잎을 무치다. [깻잎]
- 북어포를 무치다. [북어포 (北魚脯)]
- 주물럭주물럭해서 무치다. [주물럭주물럭하다]
- 들기름으로 나물을 무치다. [들기름]
- 들나물을 무치다. [들나물]
- 겉절이를 무치다. [겉절이]
- 간하여 무치다. [간하다]
- 고사리를 무치다. [고사리]
- 고둥을 무치다. [고둥]
- 산채를 무치다. [산채 (山菜)]
- 나물을 간간하게 무치다. [간간하다]
🌷 ㅁㅊㄷ: Initial sound 무치다
-
ㅁㅊㄷ (
맞추다
)
: 떨어져 있는 여러 부분을 알맞은 자리에 대어 붙이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉP, LẮP: Đưa vào gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời. -
ㅁㅊㄷ (
멈추다
)
: 동작이나 상태가 계속되지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỪNG: Động tác hay hay trạng thái không được tiếp tục. -
ㅁㅊㄷ (
마치다
)
: 하던 일이나 과정이 끝나다. 또는 그렇게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KẾT THÚC, CHẤM DỨT, LÀM XONG: Quá trình hay việc đang làm kết thúc. Hoặc khiến cho như vậy. -
ㅁㅊㄷ (
뭉치다
)
: 한 덩어리가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TỤ LẠI, HỢP LẠI: Trở thành một khối. -
ㅁㅊㄷ (
미치다
)
: 어떤 기준이나 수준 등에 닿거나 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐẾN, VƯƠN TỚI: Chạm tới hay đạt đến tiêu chuẩn hay trình độ nào đó. -
ㅁㅊㄷ (
미치다
)
: 정신에 이상이 생겨 보통 사람과 다른 말과 행동을 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐIÊN: Thần kinh bất thường nên nói năng và hành động khác với người bình thường. -
ㅁㅊㄷ (
망치다
)
: 망하게 하거나 아주 못쓰게 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TIÊU VONG, HỦY HOẠI, PHÁ HỎNG, LÀM HỎNG: Làm cho tiêu vong hay làm cho không dùng được nữa. -
ㅁㅊㄷ (
뭉칫돈
)
: 액수가 큰 돈.
Danh từ
🌏 BỌC TIỀN, CỤC TIỀN: Tiền số lượng lớn. -
ㅁㅊㄷ (
밀치다
)
: 세게 밀다.
Động từ
🌏 XÔ, XÔ ĐẨY: Đẩy mạnh. -
ㅁㅊㄷ (
무치다
)
: 나물 등에 양념을 넣고 골고루 섞이게 하다.
Động từ
🌏 TRỘN (MÓN ĂN): Cho gia vị vào rau củ rồi làm cho trộn đều vào nhau.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)