🌟 무치다

Động từ  

1. 나물 등에 양념을 넣고 골고루 섞이게 하다.

1. TRỘN (MÓN ĂN): Cho gia vị vào rau củ rồi làm cho trộn đều vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고사리를 무치다.
    Season with bracken.
  • 나물을 무치다.
    Season vegetables.
  • 도라지를 무치다.
    Season balloon flower.
  • 오이를 무치다.
    Season cucumber.
  • 잡채를 무치다.
    Season japchae.
  • 콩나물을 무치다.
    Season bean sprouts.
  • 파를 무치다.
    Season scallions.
  • 양념에 무치다.
    Seasoned with seasoning.
  • 고루 무치다.
    Season evenly.
  • 맛있게 무치다.
    Season deliciously.
  • 새콤달콤하게 무치다.
    Season sweet and sour.
  • 지수는 부엌에서 비빔밥에 들어갈 나물을 무치고 있었다.
    Jisoo was mixing vegetables for bibimbap in the kitchen.
  • 할머니는 참기름과 소금을 넣고 삶은 콩나물을 맛있게 무쳤다.
    Grandma added sesame oil and salt and cooked bean sprouts deliciously.
  • 오늘 통 입맛이 없네.
    I have no appetite today.
    그럼 식초 넣고 오이를 새콤달콤하게 무쳐 먹을까?
    Then shall we put vinegar in and mix the cucumbers sweet and sour?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무치다 (무치다) 무치어 (무치어무치여) 무쳐 (무처) 무치니 ()

🗣️ 무치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)