🌟 미궁 (迷宮)

Danh từ  

1. 길이 복잡하여 한 번 들어가면 쉽게 나오기 힘든 곳.

1. MÊ CUNG: Nơi có đường đi phức tạp, một khi đi vào thì không dễ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미궁에 들어가다.
    Enter the labyrinth.
  • 미궁을 헤매다.
    Wander through the maze.
  • 미궁에 빠지다.
    Fall into mystery.
  • 미궁에서 나오다.
    Come out of the maze.
  • 미궁에서 탈출하다.
    Escape from the labyrinth.
  • 길이 너무 복잡하여 마치 미궁을 헤매고 있는 기분이었다.
    The road was so complicated that i felt as if i were wandering in a labyrinth.
  • 우리는 미궁에 빠진 사람들처럼 어둠 속을 더듬으며 걸어 나갔다.
    We stammered out in the dark like those in the labyrinth.
  • 이 백화점, 정말 크다.
    This department store, it's really big.
    응, 너무 크고 복잡해서 미궁 속을 걷는 기분이야.
    Yes, it's so big and complicated that i feel like i'm walking in a labyrinth.
Từ đồng nghĩa 미로(迷路): 복잡하게 여러 갈래가 있어서 한 번 들어가면 빠져나오기 어려운 길., 해결…

2. 문제나 사건이 복잡하게 얽혀서 쉽게 해결하기 어려운 상태.

2. MÊ HỒN TRẬN: Tình trạng khó có thể giải quyết một cách dễ dàng vì vấn đề hay sự việc vướng mắc, phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미궁을 헤매다.
    Wander through the maze.
  • 미궁에 빠지다.
    Fall into mystery.
  • 미궁에서 헤매다.
    Wandering in the maze.
  • 미궁으로 묻히다.
    To be buried in a labyrinth.
  • 미궁으로 빠지다.
    Fall into mystery.
  • 나는 그 사건이 끝내 미궁으로 묻히기를 바랐다.
    I hoped the incident would end up in mystery.
  • 도난 사건이 사건 발생 열흘이 지나도록 단서도 못 잡고 미궁을 헤매고 있다.
    Ten days after the theft, the thief has been wandering through the labyrinth without a clue.
  • 용의자의 알리바이가 입증됐다고 합니다.
    The suspect's alibi is proven.
    사건이 점점 미궁으로 빠지는군.
    The case is becoming more and more mysterious.
Từ đồng nghĩa 미로(迷路): 복잡하게 여러 갈래가 있어서 한 번 들어가면 빠져나오기 어려운 길., 해결…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미궁 (미ː궁)

🗣️ 미궁 (迷宮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)