🌟 범행 (犯行)

  Danh từ  

1. 법을 어기는 행위를 함. 또는 그 행위.

1. SỰ PHẠM TỘI, HÀNH VI PHẠM TỘI: Việc thực hiện hành vi trái luật pháp. Hoặc hành vi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범행 계획.
    A scheme of crime.
  • 범행 동기.
    M.o. motive.
  • 범행을 도모하다.
    Plan a crime.
  • 범행에 가담하다.
    Join in a crime.
  • 범행에 관련되다.
    Related to the crime.
  • 형사가 범행 현장을 돌아보며 범인이 남긴 흔적을 찾았다.
    The detective looked back at the crime scene and found traces of the criminal.
  • 부녀자들을 대상으로 범행을 저지른 폭력배 일당이 경찰에 붙잡혔다.
    A gang of thugs who committed crimes against women were arrested by the police.
  • 형사님, 범행을 목격했다는 사람이 나타났습니다.
    Detective, we have a witness.
    그래? 수사에 도움이 되겠군. 얼른 데려오게.
    Yeah? that would be helpful to the investigation. bring him back quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범행 (범ː행)
📚 Từ phái sinh: 범행하다(犯行하다): 법을 어기는 행위를 하다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề môi trường  

🗣️ 범행 (犯行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91)