🌟 범행 (犯行)

  Danh từ  

1. 법을 어기는 행위를 함. 또는 그 행위.

1. SỰ PHẠM TỘI, HÀNH VI PHẠM TỘI: Việc thực hiện hành vi trái luật pháp. Hoặc hành vi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범행 계획.
    A scheme of crime.
  • Google translate 범행 동기.
    M.o. motive.
  • Google translate 범행을 도모하다.
    Plan a crime.
  • Google translate 범행에 가담하다.
    Join in a crime.
  • Google translate 범행에 관련되다.
    Related to the crime.
  • Google translate 형사가 범행 현장을 돌아보며 범인이 남긴 흔적을 찾았다.
    The detective looked back at the crime scene and found traces of the criminal.
  • Google translate 부녀자들을 대상으로 범행을 저지른 폭력배 일당이 경찰에 붙잡혔다.
    A gang of thugs who committed crimes against women were arrested by the police.
  • Google translate 형사님, 범행을 목격했다는 사람이 나타났습니다.
    Detective, we have a witness.
    Google translate 그래? 수사에 도움이 되겠군. 얼른 데려오게.
    Yeah? that would be helpful to the investigation. bring him back quickly.

범행: crime; offense,はんこう【犯行】,délit, crime,crimen, acto criminal, ofensa,جريمة,гэмт хэрэг, гэмт үйлдэл,sự phạm tội, hành vi phạm tội,อาชญากรรม, ความผิดอาญา, การฝ่าฝืนกฎ, การกระทำความผิด, การกระทำผิดกฎหมาย,kejahatan, kriminal,совершение преступления; преступление,罪行,犯罪行为,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범행 (범ː행)
📚 Từ phái sinh: 범행하다(犯行하다): 법을 어기는 행위를 하다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề môi trường  

🗣️ 범행 (犯行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Luật (42) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8)