🌟 연결되다 (連結 되다)

Động từ  

1. 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 이어지거나 관계가 맺어지다.

1. ĐƯỢC KẾT NỐI, ĐƯỢC NỐI, ĐƯỢC LIÊN KẾT: Trên hai sự vật hay hiện tượng được nối hoặc thiết lập quan hệ với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운전 중에는 한 순간의 방심이 큰 사고로 연결된다.
    One moment of carelessness leads to a big accident while driving.
  • 우리는 지하로 연결된 복도를 따라 회의 장소로 갔다.
    We went along the underground corridor to the meeting place.
  • 이 컴퓨터는 인터넷에 연결되지 않아서 이메일을 확인할 수 없다.
    This computer is not connected to the internet and cannot check email.
  • 지하철 노선들이 복잡하게 연결되어 있어 지하철을 갈아타기가 어려웠다.
    The subway lines were complicatedly connected, making it difficult to change trains.
  • 경찰은 이번 사건과 연결된 사람들은 모두 철저히 조사할 것이라고 밝혔다.
    Police say they will thoroughly investigate anyone connected to the case.
  • 다리가 놓이면 섬과 육지가 연결되어 섬 주민들의 생활이 더욱 편리해질 것이다.
    If the bridge is laid, the island and land will be connected, making life more convenient for islanders.
  • 서울로 가려면 어디로 가야 하죠?
    Where should i go to get to seoul?
    여기서 오른쪽으로 가면 서울로 가는 고속 도로로 곧장 연결됩니다.
    If you go right from here, it leads straight to the highway to seoul.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연결되다 (연결되다) 연결되다 (연결뒈다)
📚 Từ phái sinh: 연결(連結): 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 이어지거나 관계를 맺음.


🗣️ 연결되다 (連結 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 연결되다 (連結 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103)